XNV-6083R, XNV-8083RV, XNV-8093R, XNV-9083R

Camera IP Dome AI IR 50m
  • Tầm xa hồng ngoại WiseIR 50m
  • Ống kính tự động điều chỉnh
  • 2 cổng I/O có thể định cấu hình, Đầu ra DC 12V (Tối đa 50mA)
  • PoE+: Tối đa 22,5W, tiêu chuẩn 17,9W 12VDC: Tối đa 20W, tiêu chuẩn 15,6W
  • Lightfinder 2.0, Forensic WDR, OptimizedIR
XNV-9083R_XNV-8093R_XNV-8083R_XNV-6083R

Cùng DNG theo dõi các thông tin về sản phẩm camera XNV-6083R, XNV-8083R, XNV-8093R, XNV-9083R của Wisenet (nay là Hanwha Vision) ngay trong bài viết dưới đây của chúng tôi:

Thông số kỹ thuật

MÃ SẢN PHẨM XNV-6083R XNV-8083R XNV-8093R XNV-9083R
Độ phân giải 2MP 6MP 6MP 4K
Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ progressive CMOS 1/1.8″ progressive CMOS 1/1.8″ progressive CMOS 1/1.8″ progressive CMOS
Độ nhạy sáng Color: 0.01Lux (F1.4, 1/30sec, 30IRE)
B/W : 0Lux (IR LED on), 30/25fps
Color: 0.04Lux (F1.3, 1/30sec, 30IRE)
BW: 0Lux (IR LED on)
Color: 0.06Lux (F1.7, 1/30sec)
BW: 0Lux (IR LED on)
Color: 0.04Lux (F1.3, 1/30sec, 30IRE)
BW: 0Lux (IR LED on)
Đầu ra video CVBS: 1.0 Vp-p, Micro USB Type B CVBS: 1.0 Vp-p, Micro USB Type B CVBS: 1.0 Vp-p, Micro USB Type B CVBS: 1.0 Vp-p, Micro USB Type B
Góc quan sát H : 119.5°(Wide) ~ 27.9°(Tele)
V : 62.8°(Wide) ~ 15.7°(Tele)
D : 142.1°(Wide) ~ 32°(Tele)
H : 112.1° (Wide) ~ 47.5° (Tele)
V : 58° (Wide) ~ 26.6° (Tele)
D : 137.5° (Wide) ~ 54.6° (Tele)
H : 42° (Wide) ~ 15° (Tele)
V : 22.8° (Wide) ~ 8.4° (Tele)
D : 48.7° (Wide) ~ 17.1° (Tele)
H : 112.1° (Wide) ~ 47.5° (Tele)
V : 58° (Wide) ~ 26.6° (Tele)
D : 137.5° (Wide) ~ 54.6° (Tele)
Ống kính ống kính tự động điều chỉnh 2.8~12mm(4.3x) ống kính tự động điều chỉnh 4.4 ~ 9.3mm (2.1x) ống kính tự động điều chỉnh 10.9 ~ 29mm (2.7x) ống kính tự động điều chỉnh 4.4 ~ 9.3mm(2.1x)
Tầm xa hồng ngoại WiseIR 50m (164.04ft) WiseIR 50m (164.04ft) WiseIR 50m (164.04ft) WiseIR 50m (164.04ft)
Day & Night Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR)
Wide Dynamic Range 150dB 120dB 120dB 120dB
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số WiseNRⅡ, SSNRⅤ WiseNRⅡ, SSNRⅤ WiseNRⅡ, SSNRⅤ WiseNRⅡ, SSNRⅤ
Khả năng phân tích – Nhận diện đối tượng được phân loại: Người/Khuôn mặt/Xe/Biển số xe, các thuộc tính: Phương tiện (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
– Hỗ trợ các sự kiện DetectionShot Analytics dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Đường ảo (Băng qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra)
– Các sự kiện phân tích: Phát hiện mất nét, Phát hiện chuyển động, Giả mạo, Phát hiện sương mù, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh, Phát hiện sốc, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
– Nhận diện đối tượng được phân loại: Người/Khuôn mặt/Xe/Biển số xe, các thuộc tính: Phương tiện (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
– Hỗ trợ các sự kiện DetectionShot Analytics dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Đường ảo (Băng qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra)
– Các sự kiện phân tích: Phát hiện mất nét, Phát hiện chuyển động, Giả mạo, Phát hiện sương mù, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh, Phát hiện sốc, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
– Nhận diện đối tượng được phân loại: Người/Khuôn mặt/Xe/Biển số xe, các thuộc tính: Phương tiện (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
– Hỗ trợ các sự kiện DetectionShot Analytics dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Đường ảo (Băng qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra)
– Các sự kiện phân tích: Phát hiện mất nét, Phát hiện chuyển động, Giả mạo, Phát hiện sương mù, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh, Phát hiện sốc, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
– Nhận diện đối tượng được phân loại: Người/Khuôn mặt/Xe/Biển số xe, các thuộc tính: Phương tiện (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
– Hỗ trợ các sự kiện DetectionShot Analytics dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Đường ảo (Băng qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra)
– Các sự kiện phân tích: Phát hiện mất nét, Phát hiện chuyển động, Giả mạo, Phát hiện sương mù, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh, Phát hiện sốc, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
Báo động I/O 2 cổng I/O có thể định cấu hình,
Đầu ra DC 12V (Tối đa 50mA)
2 cổng I/O có thể định cấu hình,
Đầu ra DC 12V (Tối đa 50mA
2 cổng I/O có thể định cấu hình,
Đầu ra DC 12V (Tối đa 50mA)
2 cổng I/O có thể định cấu hình,
Đầu ra DC 12V (Tối đa 50mA)
Audio I/O Cổng mic in/out Cổng mic in/out, mic trong Cổng mic in/out, mic trong Cổng mic in/out, mic trong
Công nghệ nén video H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII, III
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII, III
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII, III
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII, III
Tốc độ khuôn hình 2MP / 120fps 6MP/30fps 6MP / 30fps 4K / 30fps
Lưu trữ Tối đa 2 khe cắm Micro SD/SDHC/SDXC. 1TB (512GB * 2) Tối đa 2 khe cắm Micro SD/SDHC/SDXC. 1TB (512GB * 2) Tối đa 2 khe cắm Micro SD/SDHC/SDXC. 1TB (512GB * 2) Tối đa 2 khe cắm Micro SD/SDHC/SDXC. 1TB (512GB * 2)
Giao diện lập trình ứng dụng ONVIF Profile S/G/T/M
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
ONVIF Profile S/G/T/M
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
ONVIF Profile S/G/T/M
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
ONVIF Profile S/G/T/M
SUNAPI (HTTP API)
Wisenet open platform
Nhiệt độ hoạt động -50°C ~+55°C(-58°F ~ +131°F )
+74°C (165°F) (Tối đa) dựa trên NEMA TS-2(2.2.7)
* Nên khởi động ở nhiệt độ trên -30°C 0~95%RH(không hút hơi nước) Kiểm soát độ ẩm /w Lỗ thông khí
-50°C ~+55°C(-58°F ~ +131°F )
+74°C (165°F) (Tối đa) dựa trên NEMA TS-2(2.2.7)
* Nên khởi động ở nhiệt độ trên -30°C 0~95%RH(không hút hơi nước) Kiểm soát độ ẩm /w Lỗ thông khí
-50°C ~+55°C(-58°F ~ +131°F )
+74°C (165°F) (Tối đa) dựa trên NEMA TS-2(2.2.7)
* Nên khởi động ở nhiệt độ trên -30°C 0~95%RH(không hút hơi nước) Kiểm soát độ ẩm /w Lỗ thông khí
-50°C ~+55°C(-58°F ~ +131°F )
+74°C (165°F) (Tối đa) dựa trên NEMA TS-2(2.2.7)
* Nên khởi động ở nhiệt độ trên -30°C 0~95%RH(không hút hơi nước) Kiểm soát độ ẩm /w Lỗ thông khí
Đạt tiêu chuẩn IP66/IP67/IP6K9K, NEMA4X, IK10+ IP66/IP67/IP6K9K, NEMA4X, IK10+ IP66/IP67/IP6K9K, NEMA4X, IK10+ IP66/IP67/IP6K9K, NEMA4X, IK10+
Nguồn PoE+: Tối đa 22,5W, điển hình 17,9W, 12VDC. Tối đa 20W, điển hình 15,6W PoE+: Tối đa 22,5W, tiêu chuẩn 17,9W 12VDC: Tối đa 20W, tiêu chuẩn 15,6W PoE+: Tối đa 22,5W, tiêu chuẩn 17,9W 12VDC: Tối đa 20W, tiêu chuẩn 15,6W PoE+: Tối đa 22,5W, tiêu chuẩn 17,9W 12VDC: Tối đa 20W, tiêu chuẩn 15,6W
Kích thước/Trọng lượng Ø180 x125mm
1.9kg
Ø180 x125mm
1.9kg
Ø180 x125mm
1.9kg
Ø180 x125mm
1.9kg
Tính năng bổ sung Đếm người, quản lý hàng đợi, Heatmap Đếm người, quản lý hàng đợi, Heatmap Đếm người, quản lý hàng đợi, Heatmap Đếm người, quản lý hàng đợi, Heatmap

 

How to buy

Để nhận được báo giá cũng như tư vấn dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp DNG thông qua các thông tin sau đây

Nhận báo giá sản phẩm

Vui lòng liên hệ: 0983 95 97 96

Nhận tư vấn kỹ thuật

Vui lòng liên hệ: 0982 464 508

Tư vấn và báo giá dự án

Vui lòng liên hệ: 0988 712 159

Support and resources

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với DNG ngay hôm nay!

Giải pháp áp dụng

Giải pháp có thể sử dụng sản phẩm này

XEM THÊM

Bài viết kỹ thuật sản phẩm

Xem ngay thông tin bài viết kỹ thuật liên quan

XEM THÊM

Bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm chung tại DNG

XEM THÊM