1. Mô tả sản phẩm
AXIS M3116-LVE cung cấp độ phân giải 4 MP tuyệt vời với tốc độ lên tới 30 khung hình/giây để mang lại video rõ ràng, sắc nét về các đối tượng chuyển động. Nó có tính năng Axis Forensic WDR giúp duy trì chi tiết đối tượng khi có cả vùng sáng và vùng tối trong một cảnh. Và công nghệ Axis Lightfinder để tăng độ nhạy sáng và màu sắc rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu. Nó hoàn hảo để giám sát bên trong và bên ngoài các cơ sở khác nhau, nơi thường có điều kiện ánh sáng kém.
AXIS M3116-LVE được lắp đặt cho vị trí có mặt phẳng được thiết kế để triệt tiêu phản xạ ánh sáng và mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời cũng như khả năng sử dụng. Nó cung cấp chế độ xem góc rộng 130° và với hệ thống chiếu sáng hồng ngoại tích hợp, bạn sẽ thưởng thức những thước phim rõ ràng, không bị phản chiếu trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc bóng tối hoàn toàn và màu sắc rực rỡ vào ban ngày. Vì vậy, không cần thêm ánh sáng – bạn sẽ được giám sát kín đáo cả ngày lẫn đêm.
AXIS M3116-LVE cung cấp cài đặt linh hoạt và đáng tin cậy. Nó phù hợp cho cả giám sát trong nhà và ngoài trời và có thể được gắn trên tường hoặc trần nhà. Bộ dụng cụ cũng có sẵn để gắn trên mặt dây chuyền hoặc trên hộp nối. Và, với khả năng điều chỉnh góc máy ảnh 3 trục, mái vòm mặt phẳng nhỏ gọn và kín đáo này có thể dễ dàng cân bằng và định hướng. Ngoài ra, vỏ được xếp hạng IK08, chống va đập có thể được sơn lại bằng bất kỳ màu nào để hòa hợp với môi trường xung quanh cụ thể.
Nó cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ hệ thống của bạn. Và, công nghệ Axis Zipstream hỗ trợ cả nén video H.264 và H.265 giúp giảm đáng kể các yêu cầu về băng thông và lưu trữ. Hơn nữa, nhờ lưu trữ cạnh, bạn có thể ghi trực tiếp vào thẻ nhớ tích hợp, giúp giảm chi phí cài đặt và bảo trì.
2. Thông số kỹ thuật
Độ phân giải | 4MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″ progressive scan RGB CMOS |
Độ nhạy sáng | Color: 0.19 lux at 50 IRE, F2.1 B/W: 0.04 lux at 50 IRE, F2.1 0 lux with IR illumination on |
Góc quan sát | Horizontal field of view: 130° Vertical field of view: 72° Fixed iris, Fixed focus, IR corrected |
Ống kính | 2.4 mm, F2.1 |
Hồng ngoại | Đèn LED hồng ngoại 850 nm tuổi thọ cao, tiết kiệm điện. Phạm vi tiếp cận từ 20 m (65 ft) trở lên tùy thuộc vào cảnh |
Lightfinder | Lightfinder |
WDR | Có |
Pan / Tilt / Rotate | Xoay: ±180° Nghiêng: 0° đến 60° (0° = ống kính hướng thẳng góc vào đế máy ảnh) Xoay: ±95° Có thể hướng theo bất kỳ hướng nào và nhìn thấy tường/trần nhà |
Day & Night | Bộ lọc cắt tia hồng ngoại có thể tháo rời tự động |
Lưu trữ | 1024 MB, 512 MB Flash, Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Hỗ trợ mã hóa thẻ SD (AES-XTS-Plain64 256bit) Ghi vào bộ lưu trữ gắn mạng (NAS |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC) Main and High Profiles H.265 (MPEG-H Part 2/HEVC) Main Profile Motion JPEG, Zipstream |
Tốc độ khung hình/giây | Lên đến 25/30 khung hình/giây với tần số dòng điện 50/60 Hz |
Audio | Kết nối âm thanh hai chiều qua Âm thanh AXIS T61 tùy chọn và Giao diện I/O với công nghệ portcast |
Micro tích hợp sẵn | – |
Đầu vào/đầu ra báo động | – |
Giao thức | IPv4, IPv6 USGv6, ICMPv4/ICMPv6, HTTP, HTTPSb, HTTP/2, TLSb, QoS Layer 3 DiffServ, FTP, SFTP, CIFS/SMB, SMTP, mDNS (Bonjour), UPnP®, SNMP v1/v2c/v3 (MIB-II), DNS/DNSv6, DDNS, NTP, NTS, RTSP, RTCP, RTP, SRTP/RTSPS, TCP, UDP, IGMPv1/v2/v3, DHCPv4/v6, SSH, LLDP, CDP, MQTT v3.1.1, Secure syslog (RFC 3164/5424, UDP/TCP/TLS), Link-Local address (ZeroConf) |
Giao diện lập trình ứng dụng | API , VAPIX®,AXIS Camera Application Platform, ONVIF® Profile G, ONVIF® Profile M, ONVIF® Profile S, and ONVIF® Profile T. |
Tính năng hỗ trợ phân tích | Bảo vệ chuyển động AXIS, Bảo vệ hàng rào AXIS, Bảo vệ lảng vảng AXIS Phát hiện chuyển động video AXIS, cảnh báo giả mạo đang hoạt động Hỗ trợ cho Nền tảng ứng dụng camera AXIS cho phép cài đặt các ứng dụng của bên thứ ba |
Bảo mật mạng | IEEE 802.1X (EAP-TLS)b, IEEE 802.1AR, HTTPS/HSTSb, TLS v1.2/v1.3b, Network Time Security (NTS), PKI chứng chỉ X.509, lọc địa chỉ IP |
Chi tiết phần cứng | Vỏ chống va đập IK08, xếp hạng IP66/IP67- và NEMA 4X Thiết bị điện tử đóng gói và vít cố định (Torx 10) Màu sắc: trắng NCS S 1002-B |
Nguồn | Power over Ethernet (PoE) IEEE 802.3af/802.3at Type 1 Class 3 Typical: 4.6 W, Max.: 8.7 W |
Kết nối | Kết nối RJ45 10BASE-T/100BASE-TX PoE Âm thanh và I/O thông qua Giao diện âm thanh và I/O AXIS T61 tùy chọn với công nghệ portcast |
Điều kiện hoạt động | -40 °C đến 50 °C (-40 °F đến 122 °F) Nhiệt độ khởi động: -30 °C đến 50 °C (-22 °F đến 122 °F) Nhiệt độ tối đa (không liên tục): 55 °C (131 °F) Nhiệt độ tối đa theo NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C (165°F) Độ ẩm 10–100% RH (ngưng tụ) |
Điều kiện bảo quản | -30 °C đến 50 °C (-22 °F đến 122 °F) Nhiệt độ khởi động: -20 °C đến 50 °C (-4 °F đến 122 °F) Độ ẩm 10–100% RH (ngưng tụ) |
Kích thước/ cân nặng | 94 mm (3.7 in) ø 101 mm (4.0 in)/ 390 g (0.85 lb) |
Phần mềm | AXIS Device Manager, AXIS Companion, AXIS Camera Station, phần mềm quản lý video từ Axis Application Development |