1. Mô tả sản phẩm
QNV-C6083R hiện có sẵn ở dạng 2MP
Dòng sản phẩm Q series đã được bổ sung các tính năng AI ở độ phân giải 2MP, mở rộng các tùy chọn 5MP và 8MP trước đó. Dòng sản phẩm mở rộng này đảm bảo bạn có thể chọn giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu kinh doanh của mình.
Tính năng AI phát hiện đối tượng
Camera AI dòng Q tạo ra siêu dữ liệu về các loại đối tượng và gửi đến VMS/NVR, giúp tăng hiệu quả tìm kiếm và giảm thời gian xác định vị trí sự kiện.
Đầu ra HDMI để giám sát trực tiếp
Mang đến cho người dùng trải nghiệm giám sát video trực tiếp liền mạch với đầu ra HDMI của camera QNV-C6083R, không cần mạng. Đây là lựa chọn hoàn hảo để giám sát lối vào hoặc bên trong cửa hàng theo thời gian thực, đảm bảo theo dõi và quản lý an toàn an ninh ngay lập tức mà không cần dựa vào kết nối mạng.
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8″
- Độ phân giải: 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz) (WDR bật/tắt)
- MJPEG: Tối đa 30fps (@2MP Tối đa 5fps)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,04Lux (F1.6, 1/30 giây)
- Đen trắng: 0,004Lux (F1.6, 1/30 giây, 30IRE), 0Lux (bật đèn LED hồng ngoại)
- Đầu ra video:
- USB: Micro USB Type B, 1280×720 để cài đặt
- HDMI: 1080p@30/25fps (60/50Hz) (*Đầu ra HDMI được hỗ trợ thông qua cáp tùy chọn (SPP-C1900))
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): 3.2~10.2mm (3.2x) ống kính có thể thay đổi tiêu cự
- Zoom quang học: 3.2x
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F1.6 (Rộng) ~ F3.1 (Xa)
- Trường nhìn:
- H: 102° (Rộng) ~ 32° (Xa)
- V: 55° (Rộng) ~ 18° (Xa)
- D: 119° (Rộng) ~ 36° (Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: 1,2m (3,93ft)
- Lấy nét: Lấy nét đơn giản
- Loại ống kính: DC auto iris (điều chỉnh IR)
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, WDR, SSDR
- WDR: 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: WiseNR II (Dựa trên công cụ AI), SSNR V
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư: 32ea, vùng tứ giác 4 điểm – Màu sắc: Xám/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ Đen/ Trắng
- Gain Control: Thấp / Trung bình / Cao
- Cân bằng trắng: ATW/ AWC/ Thủ công/ Trong nhà/ Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/ Tối đa/ Chống nhấp nháy (1/5~1/25.000 giây), ưu tiên điều khiển màn trập (Dựa trên công cụ AI)
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90°/ 270°)
- Phân tích:
- Phân loại đối tượng: Người/Phương tiện (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
- Phân loại thuộc tính: Người (Màu quần áo trên/dưới), Phương tiện (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp và màu sắc)
- Hỗ trợ DetectionShot
- Phân tích sự kiện dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Vạch ảo (Vượt qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra), Phát hiện chuyển động, Phát hiện mất nét, Phá hoại, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
- Một số phân tích video chỉ hoạt động với phát hiện người và phương tiện
- Trí tuệ kinh doanh: Dựa trên công cụ AI: Đếm người/phương tiện, Quản lý hàng đợi, Bản đồ nhiệt
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động, Sự kiện ứng dụng, Đặt lịch, Đăng ký MQTT
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP/SFTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước, gửi tin nhắn bằng HTTP/HTTPS/TCP
- Phát lại clip âm thanh
- MQTT: công bố
- Âm thanh vào: Có thể lựa chọn (mic in/line in) * Audio In được hỗ trợ thông qua cáp tùy chọn (SPP-C7400)
- Âm thanh ra: Line out * Đầu ra âm thanh được hỗ trợ thông qua cáp tùy chọn (SPP-C7400)
- Loại ánh sáng: Đèn LED hồng ngoại (850nm)
- Tầm xa hồng ngoại: 40m (131,23ft)
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ High, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law / G.726 có thể lựa chọn
- G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- AAC-LC: 48Kbps ở 16KHz
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream III
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 5 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP/SFTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, CDP, SRTP(TCP, UDP Unicast), MQTT
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T/M
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware, Secure boot, Signed Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest, Ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, WSS (WebSocket bảo mật)
- Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập dựa trên IP
- Bảo vệ dữ liệu: Thông tin xác thực mã hóa, nén mã hóa để xuất tệp ghi âm trực tiếp
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập
- ID thiết bị: Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Vision Root CA)
- Lưu trữ an toàn: Mã hóa phân vùng thẻ SD
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm:
- -40°C~+55°C(-40°F~+131°F) / 0~100% RH (ngưng tụ)
- Kiểm soát độ ẩm bằng lỗ thông hơi
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / 0~95% RH
- Tiêu chuẩn: IP66, IK10, NEMA4X
- Điện áp đầu vào: PoE (IEEE802.3af, Lớp 3)
- Điện năng tiêu thụ: PoE: Tối đa 9,8W; thông thường 4,0W
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: 0°~350° / -35°~70° / 0°~355°
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 1 khe cắm 256GB
- Bộ nhớ: RAM 2GB, Flash 1GB
- Màu sắc/ Chất liệu: Trắng / nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: ø140×110.2mm (ø5.51×4.34″), 850g (1.87 lb)
- Lỗ ống dẫn tương thích / Gangbox: Không có lỗ ống dẫn / Gangbox (SBO-090GP): Đơn, Đôi, Bát giác 4″ (bán riêng)