1. Mô tả sản phẩm
Giám sát 360° với cảm biến 12MP, Gắn tường và gắn trên cao
Camera Wisenet Fisheye sử dụng cảm biến 12MP cung cấp hình ảnh rõ nét và sống động với phạm vi bao phủ 360°. Người dùng có thể lựa chọn giữa chế độ gắn tường và chế độ gắn trên cao tùy thuộc vào môi trường lắp đặt và theo dõi các khu vực chi tiết.
Độ phân giải nâng cao khi theo dõi các vùng ngoại vi
Camera Wisenet Fisheye sử dụng ống kính Stereo Graphic Type cung cấp độ phân giải nâng cao cho các vùng ngoại vi của hình ảnh khi lắp trên cao để xem từ trên xuống. Với Wise IR, tối ưu hóa lượng ánh sáng IR ở vùng trung tâm và vùng ngoại vi của hình ảnh theo môi trường lắp đặt, camera liên tục tạo ra hình ảnh ổn định mà không bị nhòe. Hơn nữa, thiết bị hỗ trợ WDR 30fps, tạo ra hình ảnh rõ nét mà không có hiện tượng nhiễu chuyển động.
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến CMOS 1/2,3″
- Độ phân giải:
- Chế độ xem gốc (1:1): 3008×3008~480×480
- Toàn cảnh kép (2:1): 3584×1792~640×320
- Toàn cảnh đơn (4:1): 3584×896~640×160
- Chế độ xem bốn: 3584×2688~640×480
- Q1/Q2/Q3/Q4 (4:3): 1792×1344~640×480
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264 – Chế độ xem gốc: Tối đa 30fps/25fps@3008×3008 (60Hz/50Hz)
- H.265/H.264 – Toàn cảnh kép: Tối đa 30fps/25fps@3584×1792 (60Hz/50Hz)
- H.265/H.264 – Toàn cảnh đơn: Tối đa 30fps/25fps@3584×896 (60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 30fps (@9MP Tối đa 5fps)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,39Lux (F2.2, 1/30 giây, 30IRE)
- BW: 0Lux (bật đèn LED IR)
- Đầu ra video:
- CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P), để cài đặt
- USB: Micro USB Type B, 1280×720 để cài đặt
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): Tiêu cự cố định 1.08mm
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F2.2
- Trường nhìn:
- H: 187°
- V: 187°
- D: 187°
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: 0,5m (1,64ft)
- Lấy nét: Lấy nét đơn giản
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, HLC, WDR, SSDR
- WDR: Tối đa 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR V
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số: Hỗ trợ (Cảm biến con quay hồi chuyển tích hợp)
- Chống sương mù: Hỗ trợ
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư: 32ea, vùng tứ giác 4 điểm
- Màu sắc: Xám/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ Đen/ Trắng
- Mosaic
- Gain Control: Tắt/ Tăng tối đa/ Thủ công
- Cân bằng trắng: ATW/ AWC/ Thủ công/ Trong nhà/ Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/ Tối đa/ Chống nhấp nháy (2~1/12.000 giây), ưu tiên điều khiển màn trập (Dựa trên công cụ AI)
- Xoay video: Lật, Gương
- Phân tích:
- Phân loại đối tượng: Người/ Khuôn mặt/ Xe cộ/ Biển số
- Phân loại thuộc tính: Xe cộ (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
- Hỗ trợ DetectionShot
- Phân tích sự kiện dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Vạch ảo (Vượt qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra), Phát hiện chuyển động, Phát hiện mất nét, Phá hoại, Phát hiện sương mù, Phát hiện va chạm, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
- Trí tuệ kinh doanh: Dựa trên công cụ AI: Đếm người/phương tiện, Quản lý hàng đợi, Bản đồ nhiệt
- Báo động I/O: 2 cổng I/O có thể cấu hình
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động, Sự kiện ứng dụng, Đặt lịch, Đăng ký MQTT
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP/SFTP
- Tải tệp lên (video clip): FTP/SFTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước, gửi tin nhắn bằng HTTP/HTTPS/TCP
- Phát lại clip âm thanh
- MQTT: công bố
- Âm thanh vào: Tùy chọn (mic in/ line in, mic tích hợp)
- Âm thanh ra: Line out
- Tầm xa hồng ngoại: WiseIR 10m (32,8ft)
- Mạng Ethernet: M12 được che chắn bằng kim loại (qua cáp RJ45 đến M12)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ Baseline/ High, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- AAC-LC: 48Kbps ở 16KHz
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream III (Dựa trên công cụ AI)
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 10 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP/SFTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, CDP, SRTP(TCP, UDP Unicast), MQTT
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T/M
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware, Secure boot, Signed Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest, Ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, WSS (WebSocket bảo mật), SRTP
- Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập dựa trên IP
- Bảo vệ dữ liệu: Thông tin xác thực mã hóa, nén mã hóa để xuất tệp ghi âm trực tiếp
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập
- ID thiết bị: Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Vision Root CA)
- Lưu trữ an toàn: HTPM (mô-đun nền tảng đáng tin cậy Hanwha), mã hóa phân vùng thẻ SD
- Chứng chỉ bảo mật: Chương trình đảm bảo an ninh mạng UL CAP (UL 2900-2-3 L2)
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -40°C~+60°C(-40°F~+140°F) / 0~95% RH (không ngưng tụ)
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / 0~90% RH
- Tiêu chuẩn:
- IP66, NEMA4X, IK10, EN50155 lớp T3
- EN45545-2, NFPA130, BSS7239
- Điện áp đầu vào: PoE (IEEE802.3af, Lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ:
- PoE: Tối đa 12,95W; thông thường 11W
- 12VDC: Tối đa 11W; thông thường 9,1W
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 2 khe cắm Tối đa 1TB (512GBx2)
- Bộ nhớ: RAM 4GB, Flash 512MB
- Màu sắc/ Chất liệu: Trắng / nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: ø160x72mm (ø6,30×2,83″), 1100g (2,43 lb)
- Lỗ ống dẫn tương thích / Gangbox: đơn, đôi, bát giác 4″, vuông 4″