1. Mô tả sản phẩm
DNG Corp phân phối chính hãng camera bullet Hanwha Vision XNO-9082R hồng ngoại độ phân giải 4K.
- Độ phân giải 4K
- Ống kính thay đổi tiêu cự 2,8~8,4mm (3x)
- Độ nhạy sáng 0,05Lux (Màu, F1.2); 0 Lux (Bật đèn LED hồng ngoại)
- Tốc độ khung hình tối đa 30fps@4K (H.265/H.264)
- Tầm xa hồng ngoại 40m (131,23 ft)
- Day & Night (ICR), WDR (120 dB)
- DIS với cảm biến con quay hồi chuyển tích hợp
- Tính năng Mất nét, Phát hiện hướng, Phát hiện âm thanh, Phát hiện va chạm, Phát hiện khuôn mặt/phần thân trên
- Tiêu chuẩn IP66/IP67, IK10, NEMA4X
- Khe cắm thẻ SD kép (Tối đa 1TB)
- Hỗ trợ PoE
2. Thông số kỹ thuật
Video
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến 1/2.8” CMOS
- Độ phân giải: 3840×2160, 3328×1872, 3072×1728, 2592×1944, 2688×1520, 1920×1080, 1600×1200, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 30fps/25fps(60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 30fps(@8MP Tối đa 5fps)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,05Lux (F1.2, 1/30 giây, 30IRE)
- BW: 0,005Lux (F1.2, 1/30 giây, 30IRE), 0Lux (bật đèn LED IR)
- Đầu ra video:
- CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P), để cài đặt
- USB: Micro USB Type B, 1280×720 để cài đặt
Ống kính
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): 2.8~8.4mm (3x) ống kính có thể điều chỉnh tiêu cự
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F1.2 (Rộng) ~ F2.8 (Tele)
- Trường nhìn:
- H: 114° (Rộng) ~ 40° (Xa)
- V: 62° (Rộng) ~ 22° (Xa)
- D: 133° (Rộng) ~ 46° (Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: 0,7m (2,23ft)
- Lấy nét: Lấy nét đơn giản
- Loại ống kính: DC Auto Iris, P iris
Hoạt động
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, HLC, WDR, SSDR
- WDR: Tối đa 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR V
- Chống sương mù: Hỗ trợ
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư: 32ea, vùng tứ giác 4 điểm
- Màu sắc: Xám/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ Đen/ Trắng
- Mosaic
- Gain Control: Tắt / Tăng tối đa / Thủ công
- Cân bằng trắng: ATW / NarrowATW / AWC / Thủ công / Trong nhà / Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/ Tối đa/ Chống nhấp nháy (2~1/12.000 giây), ưu tiên điều khiển màn trập (Dựa trên công cụ AI)
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90˚/270˚)
- Phân tích:
- Phát hiện mất nét, Phát hiện định hướng, Phát hiện chuyển động, Theo dõi tự động kỹ thuật số, Xuất hiện/Biến mất, Vào/Ra, Lảng vảng, Phá hoại, Phát hiện sương mù, Đường dây ảo, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh, Phát hiện sốc, Phát hiện khuôn mặt/phần trên cơ thể
- Trí tuệ kinh doanh: Đếm người, Quản lý hàng đợi, Bản đồ nhiệt
- Báo động I/O: 2 cổng I/O có thể cấu hình
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động, Sự kiện ứng dụng, Lịch trình thời gian, Đăng ký MQTT
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP/SFTP
- Tải tệp lên (video clip): FTP/SFTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước, gửi tin nhắn bằng HTTP/HTTPS/TCP
- Phát lại clip âm thanh
- MQTT: công bố
- Âm thanh vào: Tùy chọn (mic in/ line in, mic tích hợp)
- Âm thanh ra: Line out
- Tầm xa hồng ngoại: 40m (131,23ft)
Network
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100/1000BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ Baseline/ High, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- AAC-LC: 48Kbps ở 16KHz
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream II
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 10 hồ sơ, hỗ trợ 3 kênh ảo)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP/SFTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, CDP, SRTP(TCP, UDP Unicast), MQTT
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
Bảo mật
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware, Secure boot, Signed Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest, Ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, WSS (WebSocket bảo mật), SRTP
- Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập dựa trên IP
- Bảo vệ dữ liệu: Thông tin xác thực mã hóa, nén mã hóa để xuất tệp ghi âm trực tiếp
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập
- ID thiết bị: Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Vision Root CA)
- Lưu trữ an toàn: HTPM (mô-đun nền tảng đáng tin cậy Hanwha), mã hóa phân vùng thẻ SD
- Chứng chỉ bảo mật: Chương trình đảm bảo an ninh mạng UL CAP (UL 2900-2-3 L2)
Môi trường & Nguồn điện
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -50°C~+60°C(-58°F~+140°F) / 0~95% RH (không ngưng tụ) *Nên khởi động ở nhiệt độ trên -30°C
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / 0~90% RH
- Tiêu chuẩn: IP66/IP67, NEMA4X, IK10
- Điện áp đầu vào: PoE(IEEE802.3af, lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ:
- PoE: Tối đa 12,95W, thông thường 10,7W
- 12VDC: Tối đa 11,5W, thông thường 9,0W
- 24VAC: Tối đa 13,5W, thông thường 11,0W
Pan / Tilt / Rotate
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: 0°~360° / 0°~100° / 0°~360°
Tổng quan
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 2 khe cắm Tối đa 1TB (512GBx2)
- Bộ nhớ: RAM 4GB, Flash 512MB
Kích thước
- Màu sắc/ Chất liệu: Xám đậm / Nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: ø91×368.6mm (ø3.85×14.51″), 2200g (4.85 lb)
3. Tài liệu liên quan
Tài liệu