1. Mô tả sản phẩm
Độ phân giải Full HD 32x Zoom
XNZ-L6320A có thể phóng to tới 32x (4,44-142,6mm) để chụp ảnh rõ nét các vật thể ở xa, cung cấp khả năng giám sát với độ phân giải Full HD sắc nét.
Công nghệ nén tiên tiến WiseStream II giúp giảm dung lượng dữ liệu
Sử dụng WiseStream II – Hanwha Vision, là công nghệ nén video gốc của Wisenet X series giúp giảm dữ liệu lên đến 99% so với công nghệ H.264 hiện tại khi kết hợp với công nghệ nén H.265. Chi phí hệ thống cũng giảm đáng kể mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
2. Thông số kỹ thuật
Video
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8″ 2MP
- Độ phân giải: 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 60fps/50fps (60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,05Lux (1/30 giây, F1.6)
- Đen trắng: 0,005Lux (1/30 giây, F1.6)
- Đầu ra video:
- CVBS: 1.0 Vp-p/ 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) để cài đặt
- USB: Micro USB Type B, 1280×720 để cài đặt
Ống kính
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): 4,44 ~ 142,6mm (Quang học 32X) (kỹ thuật số 32x, tổng zoom 1024x)
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F1.6 (Rộng) ~ F4.4 (Xa)
- Trường nhìn:
- H: 64,66˚ (Rộng) ~ 2,29˚ (Xa)
- V: 38,08˚ (Rộng) ~ 1,30˚ (Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: 1,5m (4,92ft) (Rộng) ~ 2m (6,56ft) (Xa)
- Lấy nét: Oneshot AF, Tự động
- Loại ống kính: DC auto iris
Hoạt động
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Chỉ báo hướng: Hỗ trợ
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, HLC, WDR, SSDR
- WDR: Tối đa 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR V
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số: Hỗ trợ
- Chống sương mù: Hỗ trợ
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư: 32ea, giá đỡ hình chữ nhật
- Màu sắc: Xám/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ Đen/ Trắng
- Mosaic
- Gain Control: Tắt/ Thấp/ Trung bình/ Cao
- Cân bằng trắng: ATW / AWC / Thủ công / Trong nhà / Ngoài trời / Thủy ngân / Natri
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/ Tối đa/ Chống nhấp nháy (2~1/12.000 giây)
- Xoay video: Lật, Gương
- Phân tích: Phát hiện mất nét, Phát hiện định hướng, Phát hiện sương mù, Phát hiện khuôn mặt, Phát hiện chuyển động, Xuất hiện/Biến mất, Vào/Ra, Lảng vảng, Phá hoại, Đường dây ảo, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh
- Giao diện nối tiếp: RS-485 (Samsung-T, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, AD, GE, Vicon, Honeywell)
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên: e-mail/FTP/SFTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước
- Âm thanh vào: Tùy chọn (mic in/ line in)
- Âm thanh ra: Đầu ra đường dây, Mức đầu ra tối đa: 1Vrms
Network
- Mạng Ethernet: RJ-45(10/100BASE-T), SFP(100BASE-FX)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ Baseline/ High, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- AAC-LC: 48Kbps ở 16KHz
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream II
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 10 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP/SFTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, CDP, SRTP(TCP, UDP Unicast), MQTT
- Bảo mật:
- Xác thực đăng nhập HTTPS (SSL)
- Xác thực đăng nhập Digest
- Lọc địa chỉ IP
- Nhật ký truy cập người dùng
- Xác thực 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP)
- Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Techwin Root CA)
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T/M
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
Tổng quan
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 2 khe cắm 512GB
- Bộ nhớ: RAM 1024MB, Flash 256MB
Môi trường & Nguồn điện
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -10°C ~ +60°C° (+14°F ~ +140°F) (MAX) dưới 95% RH(Không ngưng tụ)
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / RH dưới 90% (Không ngưng tụ)
- Điện áp đầu vào: PoE (IEEE802.3af, Lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ:
- PoE: Tối đa 7,5W; thông thường 4,5W
- 12VDC: Tối đa 7,0W; thông thường 4,0W
Kích thước
- Màu sắc/ Chất liệu: Xám đậm/ Nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: 96 x 76 x 143,5mm (3,78×2,99×5,65″), 578g (1,27 lb)
3. Tài liệu liên quan
Tài liệu