1. Mô tả sản phẩm
AXIS M3057-PLVE MK II cung cấp một cái nhìn toàn cảnh 180° hoặc 360° hoàn chỉnh, bên trong hoặc bên ngoài, suốt ngày đêm. Chiếc vỏ nhỏ gọn này chống vandal và đạt chuẩn IK10, có thể được sơn lại để hoà trộn hoàn hảo với môi trường xung quanh. Với khả năng chống nước và bụi đạt chuẩn IP66, camera được bảo vệ an toàn. Nó hoàn hảo cho giám sát video và bạn có thể sử dụng một luồng video để tạo ra bất kỳ góc nhìn nào bạn muốn. Ngoài ra, bạn có thể trực tiếp truyền các góc nhìn toàn cảnh, tứ giác, góc và hành lang từ camera. Ngoài ra, bạn có thể tự do di chuyển kỹ thuật số, quay, và phóng to vào các khu vực quan tâm trong tối đa bốn khu vực cùng một lúc.
Với cảm biến 6 MP, AXIS M3057-PLVE MK II mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt vời bất kể điều kiện ánh sáng. Nó bao gồm Axis Lightfinder cho hình ảnh sắc nét, màu sắc trong điều kiện ánh sáng kém và Axis Forensic WDR cho hình ảnh chất lượng cao ngay cả khi có cả vùng tối và vùng sáng trong cảnh. Ngoài ra, không cần thêm ánh sáng, nhờ có Axis OptimizedIR, bạn có được vùng phủ sóng 24/7 để giám sát trong bóng tối tối đa 20 m (65 ft) trở lên. Hơn nữa, có thể phát trực tuyến tổng quan 360° hoàn chỉnh để bạn có thể chắc chắn rằng mình ghi lại mọi thứ mà không có điểm mù.
AXIS M3057-PLVE MK II được trang bị các chức năng bảo mật nâng cao để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ hệ thống của bạn. Axis Edge Vault bảo vệ ID thiết bị Axis của bạn và đơn giản hóa việc xác thực các thiết bị Axis trên mạng của bạn. Ngoài ra, firmware ký và khởi động an toàn đảm bảo rằng firmware không bị xâm phạm và chỉ cài đặt firmware được ủy quyền. Và nếu cần thiết, khởi động an toàn đảm bảo rằng camera hoàn toàn không có phần mềm độc hại ngay cả sau khi khôi phục cài đặt gốc. Nó được cấu hình tại nhà máy và có chức năng cuộn kỹ thuật số cho phép bạn điều chỉnh từ xa quay của toàn cảnh camera – không cần làm thủ công trên mỗi camera. Hơn nữa, Axis Zipstream hỗ trợ nén video H.264 và H.265 giúp giảm đáng kể yêu cầu băng thông và lưu trữ.
2. Thông số kỹ thuật
Độ phân giải | 6MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8” progressive scan RGB CMOS |
Độ nhạy sáng | Color: 0.16 lux at 50 IRE, F2.0 B/W: 0.03 lux at 50 IRE, F2.0 0 lux with IR illumination on |
Góc quan sát | Horizontal field of view: 183° Vertical field of view: 183° Fixed iris, fixed focus, IR corrected |
Ống kính | 1.56 mm, F2.0 |
Hồng ngoại | IR được tối ưu hóa với đèn LED hồng ngoại 850 nm tiết kiệm điện, tuổi thọ cao Phạm vi tiếp cận từ 20 m (66 ft) trở lên tùy thuộc vào cảnh |
Lightfinder | Lightfinder |
WDR | Có |
Pan / Tilt / Rotate | PTZ kỹ thuật số của các khu vực xem, PT kỹ thuật số của chế độ xem toàn cảnh, góc, hành lang và quad, vị trí đặt trước, tham quan bảo vệ |
Day & Night | Bộ lọc cắt tia hồng ngoại có thể tháo rời tự động |
Lưu trữ | 1024 MB, 512 MB Flash, Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Hỗ trợ mã hóa thẻ SD (AES-XTS-Plain64 256bit) Ghi vào bộ lưu trữ gắn mạng (NAS |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC) Main and High Profiles H.265 (MPEG-H Part 2/HEVC) Main Profile Motion JPEG, Zipstream |
Tốc độ khung hình/giây | Chế độ toàn cảnh 360°, 2016×2016 không có WDR: 50/60 fps @ 50/60 Hz Chế độ toàn cảnh 360°, độ phân giải tối đa và WDR: 25/30 khung hình/giây @ 50/60 Hz |
Audio | Tính năng âm thanh thông qua công nghệ portcast: kết nối âm thanh hai chiều, tăng cường giọng nói |
Micro tích hợp sẵn | Micrô tích hợp (có thể tắt), Kết nối âm thanh hai chiều thông qua giao diện I/O và âm thanh AXIS T61 tùy chọn với công nghệ portcast |
Đầu vào/đầu ra báo động | – |
Giao thức | IPv4, IPv6 USGv6, ICMPv4/ICMPv6, HTTP, HTTPSb, HTTP/2, TLSb, QoS Layer 3 DiffServ, FTP, SFTP, CIFS/SMB, SMTP, mDNS (Bonjour), UPnP®, SNMP v1/v2c/v3 (MIB-II), DNS/DNSv6, DDNS, NTP, NTS, RTSP, RTCP, RTP, SRTP/RTSPS, TCP, UDP, IGMPv1/v2/v3, DHCPv4/v6, SSH, LLDP, CDP, MQTT v3.1.1, Secure syslog (RFC 3164/5424, UDP/TCP/TLS), Link-Local address (ZeroConf) |
Giao diện lập trình ứng dụng | API , VAPIX®,AXIS Camera Application Platform, ONVIF® Profile G, ONVIF® Profile M, ONVIF® Profile S, and ONVIF® Profile T. |
Tính năng hỗ trợ phân tích | AXIS Motion Guard, AXIS Fence Guard và AXIS Loitering Guard, phát hiện chuyển động, giám sát hàng đợi, đếm người, cảnh báo giả mạo. |
Bảo mật mạng | IEEE 802.1X (EAP-TLS)b, IEEE 802.1AR, HTTPS/HSTSb, TLS v1.2/v1.3b, Network Time Security (NTS), PKI chứng chỉ X.509, lọc địa chỉ IP |
Chi tiết phần cứng | Xếp hạng IP66-, NEMA 4X- và IK10 Mái vòm phủ cứng Polycarbonate Nhôm Màu sắc: trắng NCS S 1002-B |
Nguồn | Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) IEEE 802.3af/802.3at Loại 1 Loại 3 Điển hình 8,0 W, tối đa 11,9 W |
Kết nối | PoE RJ45 10BASE-T/100BASE-TX được bảo vệ Khối đấu dây cho 1 đầu vào cảnh báo và 1 đầu ra (đầu ra 12 V DC, tải tối đa 25 mA) |
Điều kiện hoạt động | -40 °C đến 50 °C (-40 °F đến 122 °F) Nhiệt độ khởi động: -30 °C đến 50 °C (-22 °F đến 122 °F) Nhiệt độ tối đa (không liên tục): 55 °C (131 °F) Nhiệt độ tối đa theo NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C (165°F) Độ ẩm 10–100% RH (ngưng tụ) |
Điều kiện bảo quản | -40 °C đến 65 °C (-40 °F đến 149 °F) Độ ẩm 5–95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước/ cân nặng | Chiều cao: 66 mm (2,5 inch) ø 149 mm (5,8 inch)/ 700 g (1.5 lb) |
Phần mềm | AXIS Device Manager, AXIS Companion, AXIS Camera Station, phần mềm quản lý video từ Axis Application Development |