1. Mô tả sản phẩm
QND-7010R là dòng sản phẩm giá cả phải chăng cung cấp chất lượng chuyên nghiệp lý tưởng để bảo vệ các ứng dụng vừa và nhỏ
Cải thiện hiệu quả băng thông với WiseStream, H.265
WiseStream là công nghệ nén tiên tiến có thể giảm băng thông xuống 50% bằng cách sử dụng các công nghệ động. Và khi kết hợp với H.265, hiệu quả băng thông có thể được cải thiện tới 75% so với công nghệ H.264 hiện tại.
Tính năng phát hiện mất nét
Defocus Detection giúp nhận dạng hình ảnh bị mất nét và cải thiện đáng kể hiệu quả. Người dùng cũng có thể điều chỉnh tiêu cự tối ưu từ xa qua mạng (sản phẩm Varifocal 4MP), giúp giảm thời gian lắp đặt camera.
Nhiều tùy chọn ống kính khác nhau
Ống kính cố định
Công nghệ WDR tiên tiến của Wisenet vẫn khắc phục được hạn chế thường thấy ở camera WDR thông thường ngay cả dưới đèn nền. Đồng thời chúng có khả năng tạo ra hình ảnh rõ nét và sống động. WDR cải thiện độ chính xác của hình ảnh bằng cách phân giải sự khác biệt về độ sáng.
Ống kính đa tiêu cự
Ống kính đa tiêu cự 2,8 ~ 12mm, được tạo ra bởi công nghệ tiên tiến của Hanwha Vision, hỗ trợ True H: 109,7° (Rộng) ~ 26,0° (Xa) với khả năng linh hoạt hơn về trường nhìn.
Chế độ xem hành lang để theo dõi các khu vực có hình dạng thẳng đứng
Trong môi trường hình dọc, chẳng hạn như lối đi trong cửa hàng, camera hình ngang truyền thống làm lãng phí băng thông và lưu trữ không cần thiết. Trong khi đó, chế độ xem Hành lang tạo video tỷ lệ 3:4 và 9:16 theo chiều dọc sẽ giúp tối đa hóa chất lượng hình ảnh trong môi trường hẹp.
Giảm thiểu sự biến dạng hình ảnh bằng Lens Distortion Correction
Biến dạng ống kính thường gặp phải trong video là các đường thẳng gần các cạnh của hình ảnh khiến các đường thẳng bị cong ra ngoài. Tuy nhiên, với công nghệ Lens Distortion Correction trong camera Hanwha Vision, các khuyết điểm trong hình ảnh dễ dàng bị loại bỏ.
Hoàn hảo cho các ứng dụng vừa và nhỏ
Sử dụng camera Hanwha Vision dòng Q cùng với NVR, bạn có thể tạo ra giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng vừa và nhỏ, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh: 1/3″ 4MP CMOS
- Độ phân giải: 2592×1520, 2560×1440, 2304×1296, 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.264/H.265: Tối đa 20fps@4MP, Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz) 2MP
- MJPEG: Tối đa 15fps/12fps (60Hz/50Hz)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,5Lux (F2.2, 1/30 giây)
- Đen trắng: 0Lux (bật đèn LED hồng ngoại)
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): Tiêu cự cố định 2.8mm
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F2.2
- Trường nhìn: H: 110.0° / V: 63.0° / D: 128.0°
- Lấy nét: Cố định
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 20 ký tự trên một dòng (Tối đa 5 dòng)
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, WDR, SSDR
- WDR: Cực đại 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR
- Phát hiện chuyển động: 4ea, vùng đa giác
- Bảo mật riêng tư: 6ea, vùng hình chữ nhật
- Gain Control: Thấp / Trung bình / Cao
- Cân bằng trắng: ATW/ AWC/ Thủ công/ Trong nhà/ Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu / Tối đa / Chống nhấp nháy
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90°/270°)
- Phân tích: Phát hiện chuyển động, phá hoại, mất nét
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước
- Âm thanh vào: Micrô tích hợp
- Tầm xa hồng ngoại: 20m (65,62ft)
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T)
- Nén Video: H.265/H.264, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- Smart Codec: WiseStream I
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (6 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 3 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
- Bảo mật:
- Xác thực đăng nhập HTTPS(SSL)
- Xác thực đăng nhập Digest
- Lọc địa chỉ IP
- Nhật ký truy cập người dùng
- Xác thực 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP)
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G
- SUNAPI (HTTP API)
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -10°C ~ +55°C(14°F ~ +131°F) / RH dưới 90%
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -30°C~+60°C (-22°F~+140°F) / 0~90% RH
- Tiêu chuẩn: IK08
- Điện áp đầu vào: PoE (IEEE802.3af, Lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ: PoE: Tối đa 7.00W; 12VDC: Tối đa 5.80W
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: 0°~350° / 0°~67° / 0°~355°
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 1 khe cắm 128GB
- Bộ nhớ: RAM 512MB, Flash 256MB
- Màu sắc/ Chất liệu: Ngà / Nhựa
- Kích thước/ Trọng lượng: Ø110.0×86.0mm (Ø4.33×3.39″), 290g (0.64 lb)