QNO-7012R, QNO-7022R, QNO-7032R

Camera IP Bullet 4MP
  • Độ phân giải 4 Megapixel
  • Color : 0.15Lux (F1.6)B/W : 0Lux (IR LED on)
  • H.265, H.264, MJPEG WiseStreamII
  • Phát hiện mất nét, Phát hiện hướng,
  • Phát hiện chuyển động, Enter/Exit
  • Phát hiện Giả mạo, đường ảo, IK10/IP66
qno-7012r-qno-7022r-qno-7032r

Cùng DNG tham khảo chi tiết thông số sản phẩm QNO-7012R, QNO-7022R, QNO-7032R của Wisenet (sau này là Hanwha Visison) ngay sau đây

Thông số kỹ thuật

MÃ SẢN PHẨM QNO-7012R QNO-7022R QNO-7032R
Độ phân giải 4MP 4MP 4MP
Cảm biến hình ảnh 1/3″ CMOS 1/3″ CMOS 1/3″ CMOS
Độ nhạy sáng Color : 0.15Lux (F1.6)B/W : 0Lux (IR LED on) Color : 0.15Lux (F1.6)B/W : 0Lux (IR LED on) Color : 0.15Lux (F1.6)B/W : 0Lux (IR LED on)
Đầu ra video CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p
Góc quan sát H : 107.5˚/V : 59.7˚/D : 122.0˚ H : 78.2˚/V : 41.2˚/D : 92.0˚ H : 49.0˚/V : 27.6˚/D : 55.6˚
Ống kính 2.8mm cố định 4mm cố định 6mm cố định
Tầm xa hồng ngoại 20m 25m 30m
Day & Night Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR)
Wide Dynamic Range 120dB 120dB 120dB
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số SSNR SSNR SSNR
Khả năng phân tích Phân tích thông minh Phân tích thông minh Phân tích thông minh
Báo động I/O 1/1 1/1 1/1
Audio I/O Mic in/ Line in Mic in/ Line in Mic in/ Line in
Công nghệ nén video H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
Tốc độ khuôn hình 4MP / 30fps 4MP / 30fps 4MP / 30fps
Lưu trữ Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB Micro SD/SDHC/SDXC
Giao diện lập trình ứng dụng ONVIF Profile S/G/T, SUNAPI (HTTP AP) ONVIF Profile S/G/T, SUNAPI (HTTP AP) ONVIF Profile S/G/T, SUNAPI (HTTP AP)
Nhiệt độ hoạt động -40°C~+55°C (-40°F~+131°F) / Độ ẩm 95% RH
* Nên khởi động ở -30°C hơn
-40°C~+55°C (-40°F~+131°F) / Độ ẩm 95% RH
* Nên khởi động ở -30°C hơn
-40°C~+55°C (-40°F~+131°F) / Độ ẩm 95% RH
* Nên khởi động ở -30°C hơn
Đạt tiêu chuẩn IP66/IK10 IP66/IK10 IP66/IK10
Nguồn PoE: Max 10.7W, typical 8W
12VDC: Max 9.1W, typical 6.8W
PoE: Max 10.7W, typical 8W
12VDC: Max 9.1W, typical 6.8W
PoE: Max 10.7W, typical 8W
12VDC: Max 9.1W, typical 6.8W
Kích thước/Trọng lượng Ø70 x 246mm
700g
Ø70 x 246mm
700g
Ø70 x 246mm
700g
Tính năng bổ sung Phát hiện mất nét, Phát hiện hướng,
Phát hiện chuyển động, Enter/Exit
Phát hiện Giả mạo, đường ảo
Phát hiện mất nét, Phát hiện hướng,
Phát hiện chuyển động, Enter/Exit
Phát hiện Giả mạo, đường ảo
Phát hiện mất nét, Phát hiện hướng,
Phát hiện chuyển động, Enter/Exit
Phát hiện Giả mạo, đường ảo

 

How to buy

Để nhận được báo giá cũng như tư vấn dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp DNG thông qua các thông tin sau đây

Nhận báo giá sản phẩm

Vui lòng liên hệ: 0983 95 97 96

Nhận tư vấn kỹ thuật

Vui lòng liên hệ: 0982 464 508

Tư vấn và báo giá dự án

Vui lòng liên hệ: 0988 712 159

Support and resources

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với DNG ngay hôm nay!

Giải pháp áp dụng

Giải pháp có thể sử dụng sản phẩm này

XEM THÊM

Bài viết kỹ thuật sản phẩm

Xem ngay thông tin bài viết kỹ thuật liên quan

XEM THÊM

Bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm chung tại DNG

XEM THÊM