1. Mô tả sản phẩm
DNG Corp phân phối ủy quyền chính hãng sản phẩm SFC501BT90-SFP hỗ trợ định mức PoE bt và có thể cung cấp công suất lên tới 60Watt(bt) hoặc 90Watt(bt).
Các tính năng chính của SFC501BT90-SFP:
- 10/100/1000M TP 2 cổng (PoE BT 1 cổng) + 1G SFP 1 khe cắm
- 1Gbps SFP 1 khe cắm
- Hỗ trợ PoE 1 cổng 90W
- Khoảng cách truyền tối đa 100m
- Nguồn điện 220V AC tích hợp
- Nguồn điện và dữ liệu được cung cấp đồng thời qua cáp Ethernet
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3/3u/3ab/3z/ae 10Base-T / 100Base-TX and 100Base-FX / 1000Base-T / Gigabit & 10G Fiber
- IEEE 802.1D/w/s Spanning Tree / Rapid Spanning Tree / Multiple Spanning Tree Protocol
- IEEE 802.1Q VLAN Tagging, IEEE 802.3ad LACP
- ITU-T G.8032 Ethernet Ring Protection Switching
Cổng RJ45
- 10/100/1000Mbps TP 8ports,
- Auto MDI/MDI-X,
- TP/STP Cat. 3, 4, 5, 6 Cable EIA/TIA-568 100-ohm(100m)
Cổng cáp quang
- 100M/1000Mbps SFP or 10G SFP+ 4 Slots
- Multi mode: 50/125㎛, 62.5/125㎛, Single mode: 9/125㎛
Đèn báo LED
- Per unit: Power, Power Input 1, Power Input2, Fault/Alarm, Ring Master
- TP Port: Link/Activity (1000Mbps Green), Link/Activity (10/100Mbps Yellow),
- Mini-GBIC: 10Gbps Link/Activity (Green), 100M/1000Mbps Link/Activity (Yellow)
BYPASS
- LC Type 2×2
Back Plane
- Switching Fabric: 96Gbps
- Throughput: 71.4Mpps
- MAC Table: 32K
Nhiệt độ
- Operation: -40°C ~ 80°C
- Storage: -40℃ ~ 85℃
Độ ẩm
- 5 ~ 95% (Non-condensing)
Điện áp đầu vào
- DC 36V~56V, Nguồn dự phòng, Mạch bảo vệ phân cực
- Công suất tiêu thụ: Tối thiểu 12.7W (55V@0.23A), Tối đa 23.9W (55V@0.43A)
Kích thước
- 74mm (W) x 130mm (D) x 166.5mm (H)
3. Tài liệu liên quan
Tài liệu