1. Mô tả sản phẩm
Khả năng mở rộng rộng rãi multi port layer 3 switch tiết kiệm chi phí
SFC9248HP hỗ trợ 48 cổng UTP lên đến 10Gbps và 4 khe SFP cho 10G mang đến trải nghiệm mạng liền mạch. Ngoài ra, đây là thiết bị phù hợp nhất giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thiểu chi phí hậu cần và phân phối.
Chuyển mạch Ethernet POE không cần đường dây điện riêng
Bộ chuyển mạch Ethernet POE 48 cổng cung cấp dữ liệu tin cậy và nguồn điện năng ổn định. Đồng thời hỗ trợ quản lý dựa trên web nên có thể sử dụng với đa dạng thiết bị như webcam, bộ định tuyến không dây, camera an ninh giám sát.
Quy trình ổn định ERPS RING Network
Hỗ trợ vòng ERPS tiêu chuẩn không có hạn chế về số lần nhảy. Cung cấp dịch vụ đáng tin cậy bằng cách khôi phục lưu lượng thông qua đường vòng với công nghệ cắt bảo vệ trong trường hợp lỗi nút/ liên kết.
Tích hợp định tuyến mạnh mẽ cho mạng doanh nghiệp quy mô vừa
Khả năng tích hợp và định tuyến mạnh mẽ giúp SFC9248HP trở thành thiết bị lý tưởng để sử dụng như một công tắc chính trong các mạng doanh nghiệp vừa.
Thiết bị sử dụng công nghệ xếp chồng thông minh để đảm bảo độ tin cậy cao và cung cấp nhiều chính sách kiểm soát truy cập để đơn giản hóa cấu hình.
Các tính năng chính
- Switch quản lý 4 khe cắm UTP 48 PoE+ (380W) + SFP 10G
- Cấu hình mạng Ethernet linh hoạt (G.8032 ERPS, STP/RSTP/MSTP)
- Kiểm soát bảo mật khác nhau (IEEE802.1x, xác thực MAC, xác thực tổng hợp)
- Vận hành và bảo trì dễ dàng (CLI, SSH2, SNMP v1/v2/v3, RMON, GVRP, WEB)
- Xếp chồng (quản lý logic, mở rộng băng thông)
- Phân tích lưu lượng mạng (phản chiếu, lưu lượng)
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x, IEEE802.3az, IEEE802.3ae, IEEE802.3af, IEEE802.3at
- 10Base-T: UTP category 3, 4, 5 cable(maximum 100m)
- 100Base-Tx: UTP category 5, 5e cable(maximum 100m)
- 1000Base-T: UTP category 5e, 6 cable(maximum 100m)
- 1000Base-X: MMF, SMF
- 10GBase-X: MMF, SMF
Cổng RJ45
- 48 x 10/100/1000Mbps ports (PoE 380W)
Cổng quang
- 4 x 10000 Mbps
Đèn báo LED
- PWR(Power), STS(Status), MST(Stack), SPEED, PoE, Link/Activity
Công suất chuyển đổi
- 176 Gbps/432 Gbps
Hiệu suất chuyển tiếp
- 132 Mpps
Bộ nhớ (RAM)
- 512 MB
Bộ nhớ Flash
- 512 MB, trong đó 306 MB dành cho người dùng
Môi trường hoạt động
- Operating: -5°C ~ 50°C
- Storage: -40℃ ~ 70℃
- Humidity: 5 ~ 95% (Non-condensing)
Nguồn điện đầu vào
- Built-in AC: 100V AC to 240V AC, 50/60 Hz
Kích thước
- 442 mm(W) x 220 mm(D) x 43.6 mm(H)