1. Mô tả sản phẩm
DNG phân phối, báo giá dự án, giải pháp hệ thống CCTV mong muốn sử dụng các sản phẩm camera PTZ XNP-9250R, XNP-9250 của Wisenet Hanwha Techwin (nay là Hanwha Vision)
2. Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM | XNP-9250R | XNP-9250 |
Độ phân giải | 4K | 4K |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ CMOS | 1/2.8″ CMOS |
Độ nhạy sáng | Color: 0.1Lux (F1.6, 1/30sec) BW: 0Lux (IR LED On) |
Color: 0.1Lux (F1.6, 1/30sec) BW: 0Lux (IR LED On) |
Đầu ra video | – | – |
Góc quan sát | H: 57.42°(Wide) ~ 2.71°(Tele) V: 33.54°(Wide) ~ 1.55°(Tele) |
H: 57.42°(Wide) ~ 2.71°(Tele) V: 33.54°(Wide) ~ 1.55°(Tele) |
Ống kính | 5 ~125mm (25x) zoom | 5 ~125mm (25x) zoom |
Tầm xa hồng ngoại | 200m (656.17ft), Wise IR | – |
Pan / Tilt / Rotate | 360° Endless / 110°(-20°~ 90°) / – | 360° Endless / 110°(-20°~ 90°) / – |
Day & Night | Tự động (ICR)/Màu/BW/Lịch trình | Tự động (ICR)/Màu/BW/Lịch trình |
Wide Dynamic Range | extremeWDR (120dB) | extremeWDR (120dB) |
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số | SSNRⅤ | SSNRⅤ |
Khả năng phân tích | Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh (với Hộp I/O NW : SPM-4210) |
Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh (với Hộp I/O NW : SPM-4210) |
Báo động I/O | Tương thích NW I/O Box | Tương thích NW I/O Box |
Audio I/O | Tương thích NW I/O Box | Tương thích NW I/O Box |
Công nghệ nén video | H.265, H.264, MJPEG, WiseStreamⅡ | H.265, H.264, MJPEG, WiseStreamⅡ |
Tốc độ khuôn hình | 4K / 30fps | 4K / 30fps |
Lưu trữ | micro SD/SDHC/SDXC | micro SD/SDHC/SDXC |
Giao diện lập trình ứng dụng | ONVIF Profile S/G/T SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
ONVIF Profile S/G/T SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ ~ +55℃ (-40℉ ~ +131℉) / +74℃ (+165℉) (MAX) dựa trên NEMA-TS 2 (2.2.7) * Nên khởi động ở trên -30℃ Ít hơn 95% RH (Không ngưng tụ) |
-40℃ ~ +55℃ (-40℉ ~ +131℉) / +74℃ (+165℉) (MAX) dựa trên NEMA-TS 2 (2.2.7) * Nên khởi động ở trên -30℃ Ít hơn 95% RH (Không ngưng tụ) |
Đạt tiêu chuẩn | IP66, IK10, NEMA4X, NEMA TS-2 (2.2.8, 2.2.9 |
IP66, IK10, NEMA4X, NEMA TS-2 (2.2.8, 2.2.9 |
Nguồn | HPoE (duy nhất cho camera): Typical 20W, Max 40W |
HPoE (duy nhất cho camera): Typical 20W, Max 40W |
Kích thước/Trọng lượng | Ø158 x 293.3mm 3.2kg |
Ø158 x 293.3mm 3.2kg |
Tính năng bổ sung | Thiết bị đi kèm 1 đầu nối và dây cáp, cải tiến để mang tới độ chính xác cao trong việc cài đặt trước | Thiết bị đi kèm 1 đầu nối và dây cáp, cải tiến để mang tới độ chính xác cao trong việc cài đặt trước |