QNO-6012R, QNO-6022R, QNO-6032R, QNO-6082R

Camera Bullet hồng ngoại 2MP
  • Độ phân giải tối đa 2megapixel (1920 x 1080)
  • Color : 0.03Lux (F1.6) B/W : 0Lux (IR LED on
  • WDR 120db
  • Tốc độ khuôn hình 30fps
  • IP66, IK10

QNO-6012R, QNO-6022R, QNO-6032R, QNO-6082R là các mã sản phẩm thuộc Q series của Wisenet Hanwha Techwin (hiện nay là Hanwha Vision). Dòng sản phẩm này mang những tính năng cơ bản hỗ trợ giám sát an ninh hiệu quả cho người dùng.

Thông số kỹ thuật

MÃ SẢN PHẨM QNO-6012R QNO-6022R QNO-6032R QNO-6082R
Độ phân giải 2MP 2MP 2MP 2MP
Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS  1/2.8″ CMOS  1/2.8″ CMOS  1/2.8″ CMOS
Độ nhạy sáng Color : 0.03Lux (F1.6) B/W: 0Lux (IR LED on) Color : 0.03Lux (F1.6) B/W: 0Lux (IR LED on) Color : 0.03Lux (F1.6) B/W: 0Lux (IR LED on) Color : 0.03Lux (F1.6) B/W: 0Lux (IR LED on)
Đầu ra video CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p
Góc quan sát H: 113.74° / V: 61.5° / D: 134.45° H: 87.6° / V: 46.4° / D: 104.5° H: 52.8° / V: 30.3° / D: 60.4 H: 109.0° (Wide) ~ 33.2° (Tele)
V: 57.4° (Wide) ~ 18.7° (Tele)
D: 132.0° (Wide) ~ 38.0° (Tele
Ống kính 2.8mm cố định 4mm cố định 6mm cố định 3.2 ~ 10mm (3.1x)
tự động điều chỉnh
Tầm xa hồng ngoại 20m 25m 30m  30m
Day & Night Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR)
Wide Dynamic Range 120dB 120dB 120dB 120dB
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số SSNR SSNR SSNR SSNR
Khả năng phân tích Phân tích thông minh Phân tích thông minh Phân tích thông minh Phân tích thông minh
Báo động I/O 1/1 1/1 1/1 1/1
Audio I/O
Công nghệ nén video H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
Tốc độ khuôn hình 2MP / 30fps 2MP / 30fps 2MP / 30fps 2MP / 30fps
Lưu trữ Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC
Giao diện lập trình ứng dụng ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
Nhiệt độ hoạt động -30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Start up above -20°C (-4°F)
-30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Start up above -20°C (-4°F)
-30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Start up above -20°C (-4°F)
-30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Start up above -20°C (-4°F)
Đạt tiêu chuẩn IP66/IK10 IP66/IK10 IP66/IK10 IP66/IK10
Nguồn PoE : Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC : Max 6.5W, typical 4.8W
PoE : Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC : Max 6.5W, typical 4.8W
PoE : Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC : Max 6.5W, typical 4.8W
PoE : Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC : Max 6.5W, typical 4.8W
Kích thước/Trọng lượng Ø78 x 259.8mm
900g
Ø78 x 259.8mm
900g
Ø78 x 259.8mm
900g
Ø78 x 259.8mm
900g
Tính năng bổ sung Hallway View Hallway View Hallway View Hallway View

 

How to buy

Để nhận được báo giá cũng như tư vấn dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp DNG thông qua các thông tin sau đây

Nhận báo giá sản phẩm

Vui lòng liên hệ: 0983 95 97 96

Nhận tư vấn kỹ thuật

Vui lòng liên hệ: 0982 464 508

Tư vấn và báo giá dự án

Vui lòng liên hệ: 0988 712 159

Support and resources

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với DNG ngay hôm nay!

Giải pháp áp dụng

Giải pháp có thể sử dụng sản phẩm này

XEM THÊM

Bài viết kỹ thuật sản phẩm

Xem ngay thông tin bài viết kỹ thuật liên quan

XEM THÊM

Bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm chung tại DNG

XEM THÊM