QNO-6082R, QNO-7082R, QNO-8080R

Camera IP Bullet IR 30m
  • 3.2 ~ 10mm (3.1x) tự động điều chỉnh
  • Tầm xa hồng ngoại (IR) 30m (98,42ft)
  • H.265, H.264, MJPEG, WiseStreamII
  • Tốc độ khuôn hình 30fps
  • IP66, IK10
QNO-6082R, QNO-7082R, QNO-8080R
QNO-7082R-2
QNO-7082R-3

QNO-6082R, QNO-7082R, QNO-8080R thuộc Q series với thiết kế giống nhau nhưng mang lại tính năng và đặc điểm thông số khác nhau. Thích hợp cho nhu cầu dự án giám sát đa dạng.

Thông số kỹ thuật

MÃ SẢN PHẨM QNO-6082R QNO-7082R QNO-8080R
Độ phân giải 2MP 4MP 5MP
Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS 1/3″ CMOS  1/2.8″ CMOS
Độ nhạy sáng Color : 0.03Lux (F1.6) B/W: 0Lux (IR LED on) Color : 0.1Lux (F1.6, 1/30sec) B/W : 0Lux (IR LED On) Color : 0.15Lux (F1.6)B/W : 0Lux (IR LED on)
Đầu ra video CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p CVBS 0.15 Vp-p
Góc quan sát H: 113.74° / V: 61.5° / D: 134.45° H : 98.6˚(Wide) ~ 30.8˚(Tele)
V : 52.3˚(Wide) ~ 17.3˚(Tele)
D : 115.7˚(Wide) ~ 35.3˚(Tele
H : 100.3° (Wide) ~ 31.2° (Tele)
V : 72.3° (Wide) ~ 23.5° (Tele)
D : 133.1° (Wide) ~ 38.8° (Tele
Ống kính 3.2 ~ 10mm (3.1x) tự động điều chỉnh 3.2 ~ 10mm (3.1x) tự động điều chỉnh 3.2 ~ 10mm (3.1x) tự động điều chỉnh
Tầm xa hồng ngoại 30m 30m 30m
Day & Night Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR)
Wide Dynamic Range 120dB 120dB 120dB
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số SSNR SSNR SSNR
Khả năng phân tích Phân tích thông minh Phân tích thông minh Phân tích thông minh
Báo động I/O 1/1 1/1 1/1
Audio I/O Mic in/ Line in Line in Không có
Công nghệ nén video H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
Tốc độ khuôn hình 2MP / 30fps 4MP / 30fps 5MP / 30fps
Lưu trữ Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC 1slot 128GB Micro SD/SDHC/SDXC
Giao diện lập trình ứng dụng ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
Nhiệt độ hoạt động -30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Start up above -20°C (-4°F)
-40°C~+55°C (-40°F~+131°F) / Độ ẩm 95% RH
* Nên khởi động ở -30°C hơn
-30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Start up above -20°C (-4°F)
Đạt tiêu chuẩn IP66/IK10 IP66/IK10 IP66/IK10
Nguồn PoE : Max 7.4W, typical 5.4W
12VDC : Max 6.5W, typical 4.8W
PoE: Max 11.4W, typical 8W
12VDC: Max 9.6W, typical 7W
PoE : Max 9.5W, typical 7.3W
Kích thước/Trọng lượng Ø78 x 259.8mm
900g
Ø78 x 259.8mm
900g
Ø91 x 322.9mm
1190g
Tính năng bổ sung Hallway View Phát hiện mất nét, Phát hiện hướng,
Phát hiện chuyển động, Enter/Exit
Phát hiện Giả mạo, đường ảo
Hallway View

 

How to buy

Để nhận được báo giá cũng như tư vấn dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp DNG thông qua các thông tin sau đây

Nhận báo giá sản phẩm

Vui lòng liên hệ: 0983 95 97 96

Nhận tư vấn kỹ thuật

Vui lòng liên hệ: 0982 464 508

Tư vấn và báo giá dự án

Vui lòng liên hệ: 0988 712 159

Support and resources

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với DNG ngay hôm nay!

Giải pháp áp dụng

Giải pháp có thể sử dụng sản phẩm này

XEM THÊM

Bài viết kỹ thuật sản phẩm

Xem ngay thông tin bài viết kỹ thuật liên quan

XEM THÊM

Bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm chung tại DNG

XEM THÊM