QNV-8010R, QNV-8020R, QNV-8030R

Camera IP Dome Vandal 5MP
  • Độ phân giải hình ảnh 5 Megapixel
  • 1/2.8" CMOS
  • Color : 0.15Lux (F2.0) B/W : 0Lux (IR LED on
  • Tốc độ khuôn hình 5MP / 30fps
  • H.265, H.264, MJPEG WiseStreamII
  • IP66, IK10
qnv-8010r-qnv-8020r-qnv-8030r

Mọi thông tin về Wisenet (Hanwha Vision) QND-8010R, QND-8020R, QND-8030R sẽ có tại đây. Tham khảo những gì cần biết về các sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật

MÃ SẢN PHẨM QNV-8010R QNV-8020R QNV-8030R
Độ phân giải 5MP 5MP 5MP
Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS 1/2.8″ CMOS 1/2.8″ CMOS
Độ nhạy sáng Color : 0.15Lux (F2.0)
B/W : 0Lux (IR LED on
Color : 0.15Lux (F2.0)
B/W : 0Lux (IR LED on
Color : 0.15Lux (F2.0)
B/W : 0Lux (IR LED on
Đầu ra video CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p CVBS 1.0 Vp-p
Góc quan sát H : 104.7° / V : 76.5° / D : 136.0° H : 79.8° / V : 58.1° / D : 105.9° H : 49.4° / V : 37.4° / D : 61.0°
Ống kính 2.8mm cố định 4mm cố định 6mm cố định
Tầm xa hồng ngoại 20m 25m 30m
Pan / Tilt / Rotate 0˚~ 350˚ / 0˚~ 67˚ / 0˚~ 355˚ 0˚~ 350˚ / 0˚~ 67˚ / 0˚~ 355˚ 0˚~ 350˚ / 0˚~ 67˚ / 0˚~ 355˚
Day & Night Auto (ICR) Auto (ICR) Auto (ICR)
Wide Dynamic Range 120dB 120dB 120dB
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số SSNR SSNR SSNR
Khả năng phân tích Phân tích thông minh Phân tích thông minh Phân tích thông minh
Báo động I/O 1/1 1/1 1/1
Audio I/O Không có Không có Không có
Công nghệ nén video H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
H.265, H.264, MJPEG
WiseStreamII
Tốc độ khuôn hình 5MP / 30fps 5MP / 30fps 5MP / 30fps
Lưu trữ Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC Micro SD/SDHC/SDXC
Giao diện lập trình ứng dụng ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
ONVIF profile S/G/T, SUNAPI,
Wisenet open platform
Nhiệt độ hoạt động -30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Khởi động từ -20°C (-4°F)
-30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Khởi động từ -20°C (-4°F)
-30°C ~ +55°C
(-22°F ~ +131°F)
* Khởi động từ -20°C (-4°F)
Đạt tiêu chuẩn IP66, IK10 IP66, IK10 IP66, IK10
Nguồn PoE : Max 7.2W, typical 5.4W PoE : Max 7.2W, typical 5.4W PoE : Max 7.5W, typical 5.8W
Kích thước/Trọng lượng Ø120.3 x 91.7mm
510g
Ø120.3 x 91.7mm
510g
Ø120.3 x 91.7mm
510g
Tính năng bổ sung Hallway View Hallway View Hallway View

 

How to buy

Để nhận được báo giá cũng như tư vấn dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp DNG thông qua các thông tin sau đây

Nhận báo giá sản phẩm

Vui lòng liên hệ: 0983 95 97 96

Nhận tư vấn kỹ thuật

Vui lòng liên hệ: 0982 464 508

Tư vấn và báo giá dự án

Vui lòng liên hệ: 0988 712 159

Support and resources

Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin về sản phẩm chi tiết. Hãy liên hệ với DNG ngay hôm nay!

Giải pháp áp dụng

Giải pháp có thể sử dụng sản phẩm này

XEM THÊM

Bài viết kỹ thuật sản phẩm

Xem ngay thông tin bài viết kỹ thuật liên quan

XEM THÊM

Bảo hành sản phẩm

Thông tin về bảo hành sản phẩm chung tại DNG

XEM THÊM