1. Mô tả sản phẩm
10G SFP 48-Slot + 40G/100G QSFP 6-Slot. Bộ chuyển mạch L3 dành cho doanh nghiệp
Tính năng chính
- IP MAN (Metropolitan Area Network)
- Campus and Enterprise Network
- 10G Optical Communication LAYER 3 Ethernet Switch
- Carrier-Level Aggregation Layer-3 Ethernet Switch
- 100/1000M SFP 24-Ports,
- GE TX 24-Ports,
- 10GE/GE SFP+ 8-Ports
- 1 x Mini USB console port
- 2 x power slots with 1 x hot-swap AC220V power supply
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3ae 10 Gigabit Ethernet
- IEEE 802.1Q VLAN Tagging
- IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX
- IEEE 802.1w Rapid Spanning tree protocol
- IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
- IEEE 802.1x Port Authentication Network Control
- IEEE 802.3ab Gigabit 1000T
- IEEE 802.1p Class of Service
Cổng Rj45
- 10/100/1000Mbps TP 24-Ports
- Auto-Negotiation
- Auto MDI-X
Cổng cáp quang
- SFP 24-Slots
- 100M/1000M SFP
- 10G SFP+ 8-Slots
Đèn báo LED
- System: Power, Start, Run
- Ports: 10/100/1000Mbps Link/Act, SFP Link
Nhiệt độ
- Operating: 0°C ~ 50°C
- Storage: -20℃ ~ 70℃
Độ ẩm
- 5 ~ 90% (Non-condensing)
Nền tảng
- Switch Fabric: 176Gbps
- Address Table: 32K entries
- Vlan Table: 4K
- Routing Table: 32K JUMBO FRAME: 9Kbytes
- Throughput: 132Mpps@64Bytes
- Share Date Buffer: 3.0Mbytes
- Acl Table: 1K
- Layer 3 Interface: 4K
Layer 3
- IPv4 Layer 3 function
- IP Routing Protocol: Static Route, RIPv1v2, OSPFv1v2
- Multicast Routing Protocol: IGMP v1/v2/v3, PIM-SSM
- Layer 3 Protocol: VRRP v1/v3, ARP, ARP Proxy
- Routing interface: Per VLAN
Công suất đầu vào
- 100~240VAC, 50/60Hz
Sự tiêu thụ năng lượng
- Power Consumption Max: 78W
Kích thước
- 440mm(W) x 350mm(D) x 44mm(H), 1U
3. Tài liệu liên quan
Tài liệu