1. Mô tả sản phẩm
1Gbps TP 24-Ports + 1Gbps SFP 24-Slots + 10Gbps SFP 6-Slots
Khả năng mở rộng rộng rãi multi port layer 3 switch tiết kiệm chi phí
SFC5200B hỗ trợ 6 khe cắm SFP lên đến 10Gbps + 24 khe cắm SFP lên đến 1Gbps bao gồm 24 cổng UTP cho trải nghiệm mạng liền mạch. Ngoài ra, đây là thiết bị phù hợp nhất giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thiểu chi phí hậu cần và phân phối.
Quy trình ổn định ERPS RING Network
Hỗ trợ vòng ERPS tiêu chuẩn không có hạn chế về số lần nhảy. Cung cấp dịch vụ đáng tin cậy bằng cách khôi phục lưu lượng thông qua đường vòng với công nghệ cắt bảo vệ trong trường hợp lỗi nút/ liên kết.
Tích hợp định tuyến mạnh mẽ cho mạng doanh nghiệp quy mô vừa
Khả năng tích hợp và định tuyến mạnh mẽ giúp SFC5200B trở thành thiết bị lý tưởng để sử dụng như một công tắc chính trong các mạng doanh nghiệp vừa.
Thiết bị sử dụng công nghệ xếp chồng thông minh để đảm bảo độ tin cậy cao và cung cấp nhiều chính sách kiểm soát truy cập để đơn giản hóa cấu hình.
Các tính năng chính
- IP MAN (Metropolitan Area Network)
- Campus and Enterprise Network
- 10G Optical Communication LAYER # Ethernet Switch
- Carrier-Level Aggregation Layer-3 Ethernet Switch
- 24 100/1000M SFP ports
- 24 GE TX ports
- 6 10GE/GE SFP+ ports
- 1 RJ45(RS232) console. SSH/Telnet, SNMP v1v2v3
- 2 power slots with 1 hot-swap AC220V power supply
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3ae 10 Gigabit Ethernet
- IEEE 802.3z Gigabit SX/LX
- IEEE 802.1Q VLAN Tagging
- IEEE 802.1x Port Authentication Network Control
- IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX
- IEEE 802.3ab Gigabit 1000T
- IEEE 802.1w Rapid Spanning tree protocol
- IEEE 802.1p Class of Service
Cổng RJ45
- 10/100/1000Mbps TP 24-Ports
- Auto-Negotiation
- Auto MDI-X
Cổng cáp quang
- SFP 24Slots, 100M/1000M SFP
- SFP+ 6Slots, 10G/1G
Đèn báo LED
- System: Power, System
- Ports: 10/100/1000Mbps Link/Act, SFP Link
Nền tảng
- Switch Fabric: 216Gbps
- Throughput: 160.7Mpps@64Bytes
- MAC Address Table: 32K entries
- Share Date Buffer: 2Mbytes
- Vlan Table: 4K
- Acl Table: 2K
- IP Routing Table: 12K
- Layer 3 Interface: 1K
- Jumbo Frame: 9Kbytes
Layer
- Layer 2: IEEE 802.1D(STP)/802.1w(RSTP)/02.1s(MSTP), ITU-T G.8032 ERPS, LACP, LLDP
- IPv4 Routing Protocol : Static, RIPv1v2, OSPFv1v2, BGP
- IPv6 Routing Protocol : Static, RIPng, OSPFv3, BGP4+
- Multicast Protocol : IGMP v1/v2/v3, MLD V1/V2, MLD snooping, PIM-DM, PIM-SM
- Reliability : VRRP v1/v2/v3, Virtual Stacking
- Management: Console. SSH, Telnet, SNMPv1v2v3
Nhiệt độ
- Operating: 0℃ ~ 50℃
- Storage: -20℃ ~ 70℃
Độ ẩm
- 10 ~ 90% (Non-condensing)
Công suất đầu vào
- 100 ~ 240VAC, 50/60Hz
Sự tiêu thụ năng lượng
- Power Consumption Max: 68W
Kích thước
- 442.5mm(W) x 350.3mm(D) x 44.6mm(H), 1U