1. Mô tả sản phẩm
XNV-C7083R, XNV-C8083R, XNV-C9083R thuộc series X AI của Hanwha Vision. Các sản phẩm này mang đến những tính năng gì? hãy cùng theo dõi ngay tại sau đây:
2. Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM | XND-C7083R | XND-C8083R | XND-C9083R |
Độ phân giải | 4MP | 6MP | 4K |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ progressive CMOS | 1/1.8″ progressive CMOS | 1/1.8″ progressive CMOS |
Độ nhạy sáng | Color: 0.038Lux (F1.4, 1/30sec, 30IRE) B/W : 0Lux (IR LED on) |
Color: 0.04Lux (F1.3, 1/30sec, 30IRE) BW: 0Lux (IR LED on) |
Color: 0.04Lux (F1.3, 1/30sec, 30IRE) BW: 0Lux (IR LED on) |
Đầu ra video | Micro USB Type B | Micro USB Type B | Micro USB Type B |
Góc quan sát | H: 109.7°(Wide) ~ 30.4°(Tele) V: 60.8°(Wide) ~ 17.8°(Tele) D: 131.3°(Wide) ~ 35.3°(Tele) |
H : 112.1°(Wide) ~ 47.5°(Tele) V : 58°(Wide) ~ 26.6°(Tele) D : 137.5°(Wide) ~ 54.6°(Tele) |
H : 112.1°(Wide) ~ 47.5°(Tele) V : 58°(Wide) ~ 26.6°(Tele) D : 137.5°(Wide) ~ 54.6°(Tele) |
Ống kính | tự động điều chỉnh 2.8 ~10mm (3.6x) | tự động điều chỉnh 4.4 ~ 9.3mm (2.1x) | tự động điều chỉnh 4.4 ~ 9.3mm (2.1x) |
Tầm xa hồng ngoại | WiseIR 40m | WiseIR 40m | WiseIR 40m |
Day & Night | Auto (ICR) | Auto (ICR) | Auto (ICR) |
Wide Dynamic Range | extremeWDR (120dB) | extremeWDR (120dB) | extremeWDR (120dB) |
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số | SSNRⅤ, WiseNRⅡ | SSNRⅤ, WiseNRⅡ | SSNRⅤ, WiseNRⅡ |
Khả năng phân tích | Nhận diện đối tượng/ phương tiện, Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap | Nhận diện đối tượng/ phương tiện, Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap | Nhận diện đối tượng/ phương tiện, Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap |
Báo động I/O | 2 cổng I/O có thể cấu hình | 2 cổng I/O có thể cấu hình | 2 cổng I/O có thể cấu hình |
Audio I/O | mic line in/ line out | mic line in/ line out | mic line in/ line out |
Công nghệ nén video | H.265, H.264, MJPEG. WiseStreamⅡ, WiseStreamⅢ | H.265, H.264, MJPEG. WiseStreamⅡ, WiseStreamⅢ | H.265, H.264, MJPEG. WiseStreamⅡ, WiseStreamⅢ |
Tốc độ khuôn hình | 4MP / 60fps | 6MP / 30fps | 8MP/ 30fps |
Lưu trữ | micro SD/SDHC/SDXC 1slot 512GB | micro SD/SDHC/SDXC 1slot 512GB | micro SD/SDHC/SDXC 1slot 512GB |
Giao diện lập trình ứng dụng | ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃ ~ +55℃ (-40℉ ~ +131℉) Nhiệt độ tối đa : +60°C (không liên tục) Nên khởi động: trên -20℃ NEMA TS-2 : 74℃ 0~95%RH (không đọng hơi nước) Kiểm soát độ ẩm / w GORE lỗ thông hơi |
-40℃ ~ +55℃ (-40℉ ~ +131℉) Nhiệt độ tối đa : +60°C (không liên tục) Nên khởi động: trên -20℃ NEMA TS-2 : 74℃ 0~95%RH (không đọng hơi nước) Kiểm soát độ ẩm / w GORE lỗ thông hơi |
-40℃ ~ +55℃ (-40℉ ~ +131℉) Nhiệt độ tối đa : +60°C (không liên tục) Nên khởi động: trên -20℃ NEMA TS-2 : 74℃ 0~95%RH (không đọng hơi nước) Kiểm soát độ ẩm / w GORE lỗ thông hơi |
Đạt tiêu chuẩn | IP66/IP67/NEMA4X, IK10 | IP66/IP67/NEMA4X, IK10 | IP66/IP67/NEMA4X, IK10 |
Nguồn | PoE: Max 12.95W, typical 10.8W 12VDC: Max 12.5W, typical 10W |
PoE: Max 12.95W, typical 11.2W 12VDC: Max 13.2W, typical 10.8W |
PoE: Max 12.95W, typical 11.2W 12VDC: Max 13.2W, typical 10.8W |
Kích thước/Trọng lượng | Ø160 x 118mm 1.45kg |
Ø160 x 118mm 1.45kg |
Ø93.4 x 276.6mm 1.64kg |
Tính năng bổ sung | – | – | – |