1. Mô tả sản phẩm
XNO-6020R, XNO-8020R, XNO-8030R, XNO-8040R là các sản phẩm thuộc series Camera bullet của Wisenet (nay là Hanwha Vision) mang đến những hiệu suất cao trong việc giám sát an ninh. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông tin các sản phẩm này ngay tại đây.
2. Thông số kỹ thuật
MÃ SẢN PHẨM | XNO-6020R | XNO-8020R | XNO-8030R | XNO-8040R |
Độ phân giải | 2MP | 5MP | 5MP | 5MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ CMOS | 1/1.8″ CMOS | 1/1.8″ CMOS | 1/1.8″ CMOS |
Độ nhạy sáng | Color : 0.015lux (F1.4) B/W: 0 Lux (IR LED On) |
Color : 0.16Lux (F1.6) B/W : 0Lux (IR LED on) |
Color : 0.16Lux (F1.6) B/W : 0Lux (IR LED on) |
Color : 0.16Lux (F1.6) B/W : 0Lux (IR LED on) |
Đầu ra video | CVBS 1.0 Vp-p, Micro USB Type B | CVBS 1.0 Vp-p, Micro USB Type B | CVBS 1.0 Vp-p, Micro USB Type B | CVBS 1.0 Vp-p, Micro USB Type B |
Góc quan sát | H : 88.6° / V : 47.5° / D : 104.8° | H : 97.5°/ V : 71.9°/ D : 126.2° (XNO-8020R) H : 77.9°/ V : 57.9°/ D : 98.7° (XNO-8030R) H : 50.7°/ V :37.8°/ D : 63.8° (XNO-8040R |
H : 97.5°/ V : 71.9°/ D : 126.2° (XNO-8020R) H : 77.9°/ V : 57.9°/ D : 98.7° (XNO-8030R) H : 50.7°/ V :37.8°/ D : 63.8° (XNO-8040R |
H : 97.5°/ V : 71.9°/ D : 126.2° (XNO-8020R) H : 77.9°/ V : 57.9°/ D : 98.7° (XNO-8030R) H : 50.7°/ V :37.8°/ D : 63.8° (XNO-8040R |
Ống kính | ống kính cố định 4 mm | ống kính cố định 3.7mm | ống kính cố định 4.6mm | ống kính cố định 7.0mm |
Tầm xa hồng ngoại | 30m | 30m | 30m | 30m |
Day & Night | Auto (ICR) | Auto (ICR) | Auto (ICR) | Auto (ICR) |
Wide Dynamic Range | 150dB | 120dB | 120dB | 120dB |
Giảm tiếng ổn kỹ thuật số | SSNRⅤ | SSNRⅤ | SSNRⅤ | SSNRⅤ |
Khả năng phân tích | Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap | Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap | Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap | Phân tích thông minh, phát hiện âm thanh, phân loại âm thanh, đếm người, quản lý hàng đợi, heatmap |
Báo động I/O | 1/1 | 1/1 | 1/1 | 1/1 |
Audio I/O | mic line in/ line out | mic line in/ line out | mic line in/ line out | mic line in/ line out |
Công nghệ nén video | H.265, H.264, MJPEG WiseStreamII |
H.265, H.264, MJPEG WiseStreamII |
H.265, H.264, MJPEG WiseStreamII |
H.265, H.264, MJPEG WiseStreamII |
Tốc độ khuôn hình | 2MP / 60fp | 5MP / 30fps | 5MP / 30fps | 5MP / 30fps |
Lưu trữ | micro SD/SDHC/SDXC | micro SD/SDHC/SDXC | micro SD/SDHC/SDXC | micro SD/SDHC/SDXC |
Giao diện lập trình ứng dụng | ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
ONVIF Profile S/G/T/M SUNAPI (HTTP API) Wisenet open platform |
Nhiệt độ hoạt động | (-22℉ ~ +131℉) -30℃ ~ +55℃ * Nên khởi động trên -20℃ (-4℉) |
(-22℉ ~ +131℉) -30℃ ~ +55℃ * Nên khởi động trên -20℃ (-4℉) |
(-22℉ ~ +131℉) -30℃ ~ +55℃ * Nên khởi động trên -20℃ (-4℉) |
(-22℉ ~ +131℉) -30℃ ~ +55℃ * Nên khởi động trên -20℃ (-4℉) |
Đạt tiêu chuẩn | IP67/IP66/NEMA4X, IK10 | IP67/IP66/NEMA4X, IK10 | IP67/IP66/NEMA4X, IK10 | IP67/IP66/NEMA4X, IK10 |
Nguồn | PoE : Max 9.7W 12VDC : Max 8.8W |
PoE : Max 10.3W 12VDC : Max 9.3W |
PoE : Max 10.3W 12VDC : Max 9.3W |
PoE : Max 10.3W 12VDC : Max 9.3W |
Kích thước/Trọng lượng | Ø70 x 296mm 1.22kg |
Ø70 x 296mm 1.22kg |
Ø70 x 296mm 1.22kg |
Ø70 x 296mm 1.22kg |
Tính năng bổ sung | Handover, Hallway View | Handover, Hallway View | Handover, Hallway View | Handover, Hallway View |