1. Mô tả sản phẩm
Dòng sản phẩm SFC5200 là một switch Ethernet tích hợp thế hệ tiếp theo với tốc độ 10Gbps, được sử dụng cho quản lý mạng khu vực đô thị, mạng khuôn viên trường học, mạng khuôn viên và mạng doanh nghiệp. Dựa trên việc cung cấp dịch vụ chuyển mạch tốc độ cao L2/L3/L4, nó hỗ trợ các dịch vụ mạng đáng tin cậy như IPv6, MPLS VPN, tích hợp bảo mật mạng, nâng cấp không ngừng, chuyển tiếp không ngừng và bảo vệ dự phòng, đảm bảo chức năng giao tiếp liên tục không gián đoạn.
Ưu điểm bộ chuyển mạch Ethernet lớp 3 SFC5200 series
Bộ chuyển mạch Ethernet lớp 3 SFC5200 series sẽ mang đến những ưu điểm vượt trội như:
- 1G 48 cổng và đường lên 10G SFP 8 khe cắm:
- Độ tin cậy cấp nhà mạng và chức năng Layer 3
- Kiến trúc phần cứng tiên tiến nhất, Hỗ trợ cổng tối đa
- Các chức năng kinh doanh đa dạng và bảo mật IPv6
Ngoài ra, dòng thiết bị này còn có các ưu điểm khác như:
Công nghệ chuyển mạch ảo
SFC5200 series hỗ trợ:
- Ảo hóa nhiều thiết bị vật lý thành một thiết bị logic
- Hiệu suất tăng gấp đôi
- Cải thiện độ tin cậy của hệ thống ảo
- Cải thiện hiệu quả hoạt động thông qua quản lý tích hợp một IP duy nhất
Thiết Kế Xanh – Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng
SFC5200 series được thiết kế để mang lại:
- Chuyển đổi năng lượng hiệu quả
- Giám sát trạng thái hoạt động theo thời gian thực
- Hệ thống quản lý quạt thông minh
- Ethernet hiệu quả năng lượng IEEE 802.3az
Cùng theo dõi thông số các sản phẩm thuộc series SFC5200 của thiết bị mạng Soltech ngay sau đây.
2. Thông số kỹ thuật
Model | SFC5200B | SFC5200AT | SFC5200HP | |
Port | TP Port | 24 TP(1Gbps) | 48 TP(1Gbps) | 24 TP(1Gbps) |
1G Fiber Port | 24 SFP(1Gbps) | – | – | |
10G Fiber Port | 6 SFP(1G/10G) | 8 SFP(1G/10G) | 4 SFP(1G/10G) | |
PoE | PoE Port | – | – | 24 PoE(802.3af/at) |
PoE Capacity | – | – | PoE Max. 370W | |
Hiệu suất | Switch Fabric | 216Gbps | 176Gbps | 128Gbps |
Thông lượng | 162Mpps | 130.9Mpps | 95.2Mpps | |
Bộ nhớ (RAM)/flash | 512MB/32MB | 512MB/16MB | 128MB/ 32MB | |
Bảng MAC | 32K | 32K | 16K | |
Khung Jumbo | 9K | 9K | 9K | |
Nguồn | Nguồn điện đầu vào | AC 100 ~ 240V | ||
No-load | 28W | 33W | 30W | |
Tối đa | 68W | 64W | 400W | |
Nguồn điện hai đường | Option | Option | – | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | -5 ~ 50℃ | ||
Phương pháp cài đặt | Giá đỡ | |||
Kích thước (Rộng – Dài – Cao) | 440x350x44 (mm) | 443x330x45 (mm) | 440x280x44 (mm) |