1. Mô tả sản phẩm
DNG Corp phân phối chính hãng camera bullet Hanwha Vision hồng ngoại QNO-6032R1 2MP.
- Độ phân giải tối đa 2MP
- Ống kính cố định tiêu cự 6mm
- Độ nhạy sáng 0.03Lux (Màu); 0Lux (BW, bật đèn LED hồng ngoại)
- Tốc độ khung hình tối đa 30fps@2MP (H.265/H.264)
- Tầm xa hồng ngoại 30m (98.42ft)
- Hỗ trợ chuẩn codec H.265, H.264, MJPEG, Phát trực tuyến nhiều luồng
- Tính năng Phát hiện chuyển động, Phát hiện phá hoại, Phát hiện mất nét
- Chế độ xem hành lang (90°/270°), hỗ trợ LDC
- Khe cắm bộ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC (Tối đa 128GB)
- Tiêu chuẩn IP66, IK10, PoE, 12VDC
- Không có âm thanh
2. Thông số kỹ thuật
Video
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8″
- Độ phân giải: 1920×1080, 1280×960, 1280×720, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 15fps (@2MP Tối đa 5fps)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,03Lux (F2.0, 1/30 giây, 30IRE)
- Đen trắng: 0Lux (bật đèn LED IR)\
- Video ra: CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) để lắp đặt
Ống kính
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): Tiêu cự cố định 6.0mm
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F2.0
- Trường nhìn: H: 53° / V: 31° / D: 61°
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: 0.5m (1.64ft)
- Lấy nét: Cố định
Hoạt động
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: SSDR
- WDR: 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR
- Phát hiện chuyển động: 4ea, vùng đa giác
- Bảo mật riêng tư: 6ea, vùng hình chữ nhật
- Gain Control: Thấp / Trung bình / Cao
- Cân bằng trắng: ATW/ AWC/ Thủ công/ Trong nhà/ Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/ Tối đa/ Chống nhấp nháy (1/5~1/12.000 giây)
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90°/ 270°)
- Phân tích: Phát hiện chuyển động, Phá hoại, Phát hiện mất nét, Khu vực ảo (xâm nhập/vào/ra), Đường ảo (giao nhau/ hướng)
- Trí tuệ kinh doanh: Dựa trên công cụ AI: Đếm người/phương tiện, Quản lý hàng đợi, Bản đồ nhiệt
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP/SFTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước
- Loại ánh sáng: Đèn LED hồng ngoại (850nm)
- Tầm xa hồng ngoại: 30m (98,42ft)
Network
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ High, MJPEG
- Smart Codec: WiseStream II
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 5 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
Bảo mật
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest, Ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, SRTP, WSS (WebSocket bảo mật)
- Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập dựa trên IP
- Bảo vệ dữ liệu: Mã hóa thông tin xác thực, mã hóa nén ZIP
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập người dùng
- ID thiết bị: Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Vision Root CA)
- Lưu trữ an toàn: Mã hóa phân vùng thẻ SD
Môi trường & Nguồn điện
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -30°C~+55°C(-22°F~+131°F) / 0~99% RH (ngưng tụ) * Nên khởi động ở nhiệt độ trên -20°C
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -30°C~+60°C(-22°F ~ +140°F) / 0~90% RH
- Tiêu chuẩn: IP66, IK10
- Điện áp đầu vào: PoE (IEEE802.3af, Lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ:
- PoE: Tối đa 7W; thông thường 5.2W
- 12VDC: Tối đa 6.1W; thông thường 4.5W
Pan / Tilt / Rotate
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: 0°~360° / 0°~100°/ 0°~360°
Tổng quan
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 1 khe cắm 128GB
- Bộ nhớ: RAM 512MB, Flash 256MB
Kích thước
- Màu sắc/ Chất liệu: Xám đậm / Nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: ø70.0×246.0mm (ø2.76×9.69″), 700g(1.54 Ib)
- Lỗ ống dẫn tương thích / Gangbox: Đơn, Đôi, Bát giác 4″
3. Tài liệu liên quan
Tài liệu