1. Mô tả sản phẩm
Sử dụng AXIS M3058-PLVE trong nhà hoặc ngoài trời cho nhiều mục đích khác nhau vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày hoặc đêm. Nhờ công nghệ OptimizedIR và một loạt tính năng linh hoạt, nó phù hợp với nhiều môi trường khác nhau. Với bộ vỏ màu đen tùy chọn, bạn có thể sơn lại AXIS M3058-PLVE một cách dễ dàng và nó sẽ lắp đặt ở bất kỳ đâu. Với đánh giá IK10 chống phá hoại và đánh giá IP66 chống bụi và chống nước mạnh, camera được bảo vệ khỏi các tác động của môi trường. Điều này có nghĩa là việc tiếp xúc với các yếu tố từ môi trường không gây vấn đề gì.
Bạn có thể truyền phát toàn bộ quan sát 360°. Điều này đảm bảo bạn ghi lại mọi thứ mà không có điểm mù. Phần mềm quản lý video có thể sử dụng luồng video này để tạo ra bất kỳ góc nhìn nào mà bạn muốn. Hoặc bạn có thể chọn truyền phát trực tiếp các góc nhìn đã được chỉnh sửa như toàn cảnh, bốn góc, góc và góc hẹp từ camera. Bạn cũng có thể thu phóng kỹ thuật số, quay và nghiêng vào các khu vực quan tâm trong tối đa bốn khu vực cùng một lúc.
AXIS M3058-PLVE được thiết kế để cung cấp hình ảnh sắc nét đến các cạnh, trong bất kỳ điều kiện ánh sáng nào – hoặc không có ánh sáng: công nghệ OptimizedIR cho phép máy ảnh này “nhìn thấy” trong bóng tối – không cần bật đèn vào ban đêm. Nó được trang bị công nghệ Forensic WDR để có khả năng quan sát khi có sự chênh lệch ánh sáng và bóng tối trong cùng một cảnh. Và AXIS M3058-PLVE có công nghệ Lightfinder giúp tái tạo màu sắc chân thực khi ánh sáng yếu.
AXIS M3058-PLVE có ống kính stereographic. Ống kính này đạt được độ phân giải cao hơn ở phần viền hơn so với trung tâm, có nghĩa là các đối tượng thú vị nằm ở khoảng cách xa trong tầm nhìn ngoại vi của camera có thể được ghi lại rõ ràng hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi camera được lắp đặt hướng xuống.
AXIS M3058-PLVE bao gồm công nghệ Axis Zipstream, một công nghệ phân tích luồng video trong thời gian thực để xác định các khu vực quan trọng. Các chi tiết quan trọng trong những khu vực này được bảo tồn với chất lượng video đầy đủ, trong khi các khu vực khác được nén nhiều hơn, giảm lưu trữ và băng thông lên đến 50%. Kết quả là video chất lượng cao và tiết kiệm đáng kể.
2. Thông số kỹ thuật
Độ phân giải | 12MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/1.7” progressive scan RGB CMOS |
Độ nhạy sáng | Color: 0.19 lux at 50 IRE F2.2 B/W: 0.04 lux at 50 IRE F2.2 0 lux with IR illumination on |
Góc quan sát | Horizontal field of view: 181° Vertical field of view: 181° |
Ống kính | Ống kính cố định, tiêu cự cố định, được điều chỉnh hồng ngoại, 1.3 mm, F2.2. |
Hồng ngoại | IR được tối ưu hóa với đèn LED hồng ngoại 850 nm tiết kiệm điện, tuổi thọ cao với cường độ chiếu sáng có thể điều chỉnh Phạm vi tiếp cận từ 15 m (49 ft) trở lên tùy thuộc vào cảnh |
Lightfinder | Lightfinder |
WDR | Có |
Pan / Tilt / Rotate | PTZ kỹ thuật số của các khu vực xem, PT kỹ thuật số của chế độ xem toàn cảnh, góc, hành lang và quad, vị trí đặt trước, tham quan bảo vệ |
Day & Night | Bộ lọc cắt tia hồng ngoại có thể tháo rời tự động |
Lưu trữ | 2 GB RAM, 512 MB Flash, Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Hỗ trợ mã hóa thẻ SD (AES-XTS-Plain64 256bit) Ghi vào bộ lưu trữ gắn mạng (NAS |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC) Main and High Profiles H.265 (MPEG-H Part 2/HEVC) Main Profile Motion JPEG, Zipstream |
Tốc độ khung hình/giây | Chế độ toàn cảnh 360°, 2992×2992 không có WDR: 25/30 fps @ 50/60 Hz Chế độ toàn cảnh 360°, độ phân giải tối đa và WDR: 12,5/15 khung hình/giây @ 50/60 Hz |
Audio | Kết nối âm thanh hai chiều thông qua Giao diện âm thanh và I/O AXIS T61 tùy chọn với công nghệ portcast |
Micro tích hợp sẵn | Micrô tích hợp (có thể tắt), Kết nối âm thanh hai chiều thông qua giao diện I/O và âm thanh AXIS T61 tùy chọn với công nghệ portcast |
Đầu vào/đầu ra báo động | Được hỗ trợ |
Giao thức | IPv4, IPv6 USGv6, ICMPv4/ICMPv6, HTTP, HTTPSb, HTTP/2, TLSb, QoS Layer 3 DiffServ, FTP, SFTP, CIFS/SMB, SMTP, mDNS (Bonjour), UPnP®, SNMP v1/v2c/v3 (MIB-II), DNS/DNSv6, DDNS, NTP, NTS, RTSP, RTCP, RTP, SRTP/RTSPS, TCP, UDP, IGMPv1/v2/v3, DHCPv4/v6, SSH, LLDP, CDP, MQTT v3.1.1, Secure syslog (RFC 3164/5424, UDP/TCP/TLS), Link-Local address (ZeroConf) |
Giao diện lập trình ứng dụng | API , VAPIX®,AXIS Camera Application Platform, ONVIF® Profile G, ONVIF® Profile M, ONVIF® Profile S, and ONVIF® Profile T. |
Tính năng hỗ trợ phân tích | AXIS Motion Guard, AXIS Fence Guard và AXIS Loitering Guard, phát hiện chuyển động, ước tính số người trong khu vực, giám sát hàng đợi, đếm người, phát hiện người đi cùng sau, phát hiện hướng di chuyển, chọn vùng quan sát ngẫu nhiên. |
Bảo mật mạng | IEEE 802.1X (EAP-TLS)b, IEEE 802.1AR, HTTPS/HSTSb, TLS v1.2/v1.3b, Network Time Security (NTS), PKI chứng chỉ X.509, lọc địa chỉ IP |
Chi tiết phần cứng | Vỏ chống va đập IK10, được xếp hạng IP66- và NEMA 4X trong polycarbonate và nhôm, với mái vòm phủ cứng và màng hút ẩm Thiết bị điện tử đóng gói và vít cố định Màu sắc: Trắng NCS S 1002-B |
Nguồn | Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) IEEE 802.3af/802.3at Loại 1 Loại 2 Điển hình 3,7 W, tối đa 6,49 W |
Kết nối | RJ45 10BASE-T/100BASE-TX có chức năng chống nhiễu Âm thanh: Kết nối âm thanh và I/O thông qua công nghệ portcast |
Điều kiện hoạt động | -40 °C đến 50 °C (-40 °F đến 122 °F) Nhiệt độ tối đa (không liên tục): 55 °C (131 °F) Nhiệt độ khởi động: -30 °C đến 50 °C (-22 °F đến 122 °F) Độ ẩm 10–100% RH (ngưng tụ |
Điều kiện bảo quản | -40 °C đến 65 °C (-40 °F đến 149 °F) Độ ẩm 5–95% RH (không ngưng tụ) |
Cổng ra HDMI | HDMI 1080p @ 50/60 fps (50/60 Hz) |