Độ phân giải |
2MP |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8” progressive scan RGB CMOS
Pixel size 2.9 µm |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.07 lux, at 50 IRE F1.7
B/W: 0.01 lux, at 50 IRE F1.7 |
Góc quan sát |
Varifocal, remote focus and zoom, P-Iris control, IR corrected
Varifocal, 10.9-29 mm, F1.7-1.7
Horizontal field of view 29˚-11˚
Vertical field of view 16˚-6˚
Minimum focus distance: 2.5 m (8.2 ft) |
Ống kính |
4.3–137 mm, F1.4–4.0 |
Hồng ngoại |
IR được tối ưu hóa với đèn LED hồng ngoại 850 nm tiết kiệm điện, có tuổi thọ cao Phạm vi đạt được từ 45 m (150 ft) trở lên tùy thuộc vào cảnh |
Lightfinder |
Lightfinder |
WDR |
Forensic WDR: Lên đến 120 dB tùy theo cảnh |
Pan / Tilt / Rotate |
Digital PTZ, digital zoom |
Day & Night |
Bộ lọc cắt tia hồng ngoại có thể tháo rời tự động |
Lưu trữ |
1024 MB RAM, 8192 MB Flash, Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
Hỗ trợ mã hóa thẻ SD (AES-XTS-Plain64 256bit)
Ghi vào bộ lưu trữ gắn mạng (NAS |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC) Main and High Profiles
H.265 (MPEG-H Part 2/HEVC) Main Profile
Motion JPEG, Zipstream |
Tốc độ khung hình/giây |
With Forensic WDR: Up to 25/30 fps (50/60 Hz) in all resolutions
No WDR: Up to 50/60 fps (50/60 Hz) in all resolutions |
Audio |
Đầu ra thông qua ghép nối loa mạng
Bộ cân bằng đồ họa 10 băng tần
Đầu vào kỹ thuật số, nguồn vòng 12V tùy chọn
Đầu vào dòng không cân bằng
Duplex có thể cấu hình:
Một chiều (đơn công, bán song công)
Hai chiều (bán song công, song công hoàn toàn
AGC điều khiển khuếch đại tự động
Ghép nối loa mạng |
Micro tích hợp sẵn |
Đầu vào cho micrô không cân bằng bên ngoài, nguồn micrô 5V tùy chọn |
Đầu vào/đầu ra báo động |
I/O: Khối đầu cuối cho 1 đầu vào cảnh báo và 1 đầu ra (đầu ra 12 V DC, tải tối đa 25 mA) |
Giao thức |
IPv4, IPv6 USGv6, ICMPv4/ICMPv6, HTTP, HTTPSb, HTTP/2, TLSb, QoS Layer 3 DiffServ, FTP, SFTP, CIFS/SMB, SMTP, mDNS (Bonjour), UPnP®, SNMP v1/v2c/v3 (MIB-II), DNS/DNSv6, DDNS, NTP, NTS, RTSP, RTCP, RTP, SRTP/RTSPS, TCP, UDP, IGMPv1/v2/v3, DHCPv4/v6, SSH, LLDP, CDP, MQTT v3.1.1, Secure syslog (RFC 3164/5424, UDP/TCP/TLS), Link-Local address (ZeroConf) |
Giao diện lập trình ứng dụng |
API , VAPIX®,AXIS Camera Application Platform, ONVIF® Profile G, ONVIF® Profile M, ONVIF® Profile S, and ONVIF® Profile T. |
Tính năng hỗ trợ phân tích |
-Dữ liệu đối tượng: Các lớp: con người, khuôn mặt, phương tiện (loại: ô tô, xe buýt, xe tải, xe đạp), biển số xe, vị trí
– Dữ liệu sự kiện: Tham chiếu nhà sản xuất, kịch bản, điều kiện kích hoạt |
Bảo mật mạng |
IEEE 802.1X (EAP-TLS)b, IEEE 802.1AR, HTTPS/HSTSb, TLS v1.2/v1.3b, Network Time Security (NTS), PKI chứng chỉ X.509, lọc địa chỉ IP |
Chi tiết phần cứng |
Vỏ được xếp hạng IP66/IP67-, NEMA 4X- và IK10, Hỗn hợp Polycarbonate và nhôm
Màu sắc: trắng NCS S 1002-B, Không chứa PVC, không chứa BFR/CFR theo Tiêu chuẩn JEDEC/ECA JS709
RoHS theo Chỉ thị RoHS của EU 2011/65/EU/ và EN 63000:2018 |
Nguồn |
Power over Ethernet IEEE 802.3af/802.3at Type 1 Class 3
Typical: 7.9 W, max 12.95 W
10–28 V DC, typical 7.2 W, max 12.95 W |
Kết nối |
RJ45 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T
Âm thanh: Mic/đường vào 3,5 mm
Nguồn: Đầu vào DC |
Điều kiện hoạt động |
-40 °C đến 60 °C (-40 °F đến 140 °F)
Nhiệt độ tối đa theo NEMA TS 2 (2.2.7): 74 °C (165 °F)
Độ ẩm 10-100% RH (ngưng tụ) |
Điều kiện bảo quản |
-40 °C đến 65 °C (-40 °F đến 149 °F)
Độ ẩm 5-95% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước/ cân nặng |
Ø132 x 132 x 280 mm (Ø5,2 x 5,2 x 11,0 in)
1,2 kg (2,65 lb) |
Phần mềm |
AXIS Device Manager, AXIS Companion, AXIS Camera Station,
phần mềm quản lý video từ Axis Application Development |