1. Mô tả sản phẩm
1Gbps TP 1 cổng + 1Gbps PoE 1 cổng, PoE 60W
Truyền điện và tín hiệu qua cổng UTP cùng lúc. Có thể gắn tường và kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại, AP, CCTV và camera.
Xây dựng thiết bị mạng dựa trên môi trường on-site
PoE Injector cho phép cung cấp nguồn điện thông qua Ethernet tới nhiều thiết bị khác nhau như bộ định tuyến, camera IP, điện thoại IP, v.v. khi sử dụng với thiết bị không có PoE.
Các tính năng chính
- 1 cổng PoE, Tối đa 60Watt
- Khoảng cách truyền tối đa 100m
- Nguồn điện 220VAC tích hợp
- Mạch bảo vệ quá dòng tích hợp
Product Details
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3 10Base-T Ethernet
- IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet
- IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet
- IEEE 802.3af Power Over Ethernet
- IEEE 802.3at Power Over Ethernet
Cổng dữ liệu vào
- 10/100/1000Mbps TP 1-Port
Cổng POE ra
- 10/100/1000Mbps TP 1-Port
PoE
- Tối đa 60W
Power Pin
- Khoảng giữa +(1,2)(4,5), – (7,8)(3,6)
Nguồn POE
- 48V ~ 56V
Đèn báo LED
- System: Power x 1 (green)
- PoE Port: Active, PoE ready-in-use x 1 (green)
Nhiệt độ
- Operating: 0°C ~ 40°C
- Storage:-40℃ ~70℃
Độ ẩm
- 10 ~ 95% (Non-condensing)
Nguồn điện
- 100~240VAC, 50/60Hz
Kích thước
- 62.5mm(W) x 138.5mm(D) x 31.8mm(H), 182g
Compare Product Lines
SFC501G | SFC501BT | SFC502 | |
---|---|---|---|
RJ45Port | 2 TP(1Gbps) | 2 TP (1/2.5/5/10Gbps) |
2 TP(100Mbps) |
PoE Port | 1 PoE(af/at) | 1 PoE(af/at/bt) | 1 PoE(af/at) |
Combo Port | – | – | – |
SFP/SFP+ Port | – | – | – |
Switch Fabric | – | – | – |
Throughtput | – | – | – |
MAC Table | – | – | – |
Jumbo Frame | – | – | – |
Operating Temperature | 0 ~ 40℃ | -10 ~ 40℃ | 0 ~ 50℃ |
Power Input | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | DC 48 ~ 56V |
Power Consumption | AC 67.5W | AC 101W | AC 18W |
PoE Capacity | PoE Max. 60W | PoE Max. 90W | PoE Max. 15W |
Installation Method | – | – | Wall Mount |
Dimension(WxDxH) | 63x139x32(mm) | 62.5×138.5×32(mm) | 68x89x25(mm) |