1. Mô tả sản phẩm
Xem chi tiết thông tin DS-2CD3156G2-IS(U) Hikvision và các thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm này ngay dưới đây
2. Thông số kỹ thuật
| MÃ SẢN PHẨM | DS-2CD3156G2-IS(U) |
| Độ phân giải | 5MP |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″ Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
| Đầu ra video | – |
| Góc quan sát | 2.8 mm, horizontal FOV 98°, vertical FOV 72°, diagonal FOV 131° 4 mm, horizontal FOV 80°, vertical FOV 58°, diagonal FOV 104° 6 mm, horizontal FOV 51°, vertical FOV 37°, diagonal FOV 66° |
| Ống kính | Ống kính cố định 2.8, 4, và 6 mm |
| Tầm xa hồng ngoại | Lên tới 40 m |
| Pan / Tilt / Rotate | Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355° |
| Day & Night | Day, Night, Auto, Schedule |
| Wide Dynamic Range | 130dB |
| Giảm tiếng ổn kỹ thuật số | Có |
| Khả năng phân tích | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu con người và phương tiện), báo động giả mạo video, ngoại lệ |
| Báo động I/O | 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA) |
| Micro tích hợp sẵn | – |
| Audio I/O | 1 đầu vào (line in), khối klem hai nhân, độ lớn tối đa của tín hiệu vào: 3.3 vpp, trở kháng đầu vào: 4.7 KΩ, loại giao diện: không cân bằng.
1 đầu ra (line out), khối klem hai nhân, độ lớn tối đa của tín hiệu ra: 3.3 vpp, trở kháng đầu ra: 100 Ω, loại giao diện: không cân bằng. |
| Công nghệ nén video | H.265, H.264, MJPEG |
| Tốc Độ Bit Video | 32 Kb/giây đến 8 Mb/giây |
| Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets |
| Lưu trữ | Tích hợp khe cắm micro SD/SDHC/SDXC, tối đa 256 GB |
| Ứng dụng xem | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 °C to 60 °C |
| Đạt tiêu chuẩn | IP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002) |
| Nguồn | 12 VDC ± 25%, 0.6 A, max. 7 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Type 1, Class 3, 36 V to 57 V, 0.25 A to 0.15 A, max. 8.5 W |
| Kích thước/Trọng lượng | Ø121.4 mm × 92.2 mm 580 g |
| Tính năng bổ sung | Phát hiện hành lý không giám sát, phát hiện loại bỏ đối tượng, phát hiện thay đổi cảnh, phát hiện ngoại lệ âm thanh |
