1. Mô tả sản phẩm
Phát hiện và phân loại đối tượng bằng AI
Camera đa hướng AI 5CH mới phát hiện và phân loại người, phương tiện theo thời gian thực, tăng cường đáng kể độ chính xác của phân tích video. Thuật toán AI có thể phân biệt người với môi trường xung quanh như cây rung, bóng tối hoặc động vật.
Thu phóng thông minh
Khi camera đa hướng phát hiện sự kiện, nó sẽ tự động liên kết với camera PTZ để thực hiện chức năng phóng to và theo dõi.
Bàn giao nâng cao
Một sự kiện (Vượt qua đường thẳng/Xuất hiện/Biến mất/v.v.) có thể kích hoạt thực hiện PTZ liên quan đến đối tượng kích hoạt sự kiện đó.
PTRZ từ xa (Quét, Nghiêng, Xoay và Thu phóng)
Chức năng Remote PTRZ (Quay, Nghiêng, Xoay và Thu phóng) được thêm vào để đơn giản hóa quá trình cài đặt. Sau khi lắp camera, người dùng có thể điều chỉnh và cấu hình camera từ xa.
IR bao phủ 360°
Camera đa hướng AI 5CH mới có bốn vùng IR độc lập cộng với IR tầm xa chuyên dụng trên camera PTZ. Cường độ IR của mỗi vùng có thể được điều chỉnh thủ công để giảm khả năng phản xạ từ các vật thể gần đó.
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh:
- Camera 4CH: 1/2.8″ CMOS mỗi CH
- Độ phân giải:
- Camera 4CH: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- PTZ: 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- Camera 4CH: H.265/H.264: [Bật AI] Tối đa 15fps/15fps(60Hz/50Hz) / MJPEG: Tối đa 15fps/15fps(@8MP Tối đa 5fps)
- PTZ: H.265/H.264: Tối đa 60fps/50fps(60Hz/50Hz) / MJPEG: Tối đa 30fps/25fps(60Hz/50Hz)
- Độ sáng tối thiểu:
- Camera 4CH: Màu sắc: 0,1Lux (F1.5, 1/30 giây, 30IRE) / BW: 0,01Lux (F1.5, 1/30 giây, 30IRE), 0Lux (bật đèn LED IR)
- PTZ: Màu sắc: 0,05Lux (F1.6, 1/30 giây, 30IRE) / BW: 0,005Lux (F1.6, 1/30 giây, 30IRE), 0Lux (bật đèn LED IR)
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng):
- Camera 4CH: 3.3~5.7mm(1.7x) ống kính điều chỉnh tiêu cự
- PTZ: Zoom 4.25~170mm(40x) (kỹ thuật số 32x, tổng zoom 1280x)
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa:
- Camera 4CH: F1.5 (Rộng) ~ F1.9 (Xa)
- PTZ: F1.6 (Rộng) ~ F4.95 (Xa)
- Trường nhìn:
- Camera 4CH: H: 109°(Rộng)~56°(Xa) / V: 55°(Rộng)~31°(Xa) / D: 136°(Rộng)~65°(Xa)
- PTZ: H: 65,66°(Rộng)~1,88°(Xa) / V: 39,40°(Rộng)~1,09°(Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu:
- Camera 4CH: 1,3m (4,27ft)
- PTZ: 5m (16,4ft)
- Lấy nét:
- Camera 4CH: Đơn giản
- PTZ: Oneshot AF, Focus save
- Loại ống kính:
- Camera 4CH: Fixed iris
- PTZ: DC auto iris
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền:
- Camera 4CH: BLC, WDR, SSDR
- PTZ: BLC, HLC, WDR, SSDR
- WDR:
- Camera 4CH: 120dB
- PTZ: cực đại WDR (150dB)
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: WiseNR II (Dựa trên công cụ AI), SSNR V
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư:
- Camera 4CH: 6ea, vùng hình chữ nhật – Màu sắc: Xám/Đen/Trắng
- PTZ: 32ea, khu vực tứ giác 4 điểm – Màu sắc: Xám/Xanh lá/Đỏ/Xanh dương/Đen/Trắng / Mosaic
- Gain Control:
- Camera 4CH: Thấp / Trung bình / Cao
- PTZ: Tắt / Tăng tối đa / Thủ công
- Cân bằng trắng: ATW / AWC / Thủ công / Trong nhà / Ngoài trời
- LCD: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử:
- Tối thiểu / Tối đa / Ưu tiên màn trập / Chống nhấp nháy (1/5 ~ 1/12.000 giây)
- Ưu tiên điều khiển màn trập (Dựa trên công cụ AI)
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90°/270°) – mỗi CH riêng biệt
- Phân tích:
- Phân loại đối tượng: Người/ Khuôn mặt/ Xe cộ/ Biển số
- Phân loại thuộc tính: Xe cộ (Loại: ô tô/xe buýt/xe tải/xe máy/xe đạp)
- Phân tích sự kiện dựa trên công cụ AI: Phát hiện đối tượng, Vạch ảo (Vượt qua/Hướng), Khu vực ảo (Lảng vảng/Xâm nhập/Vào/Ra), Phát hiện chuyển động, Phá hoại, Khu vực ảo (Xuất hiện/Biến mất)
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động, Sự kiện ứng dụng, Đặt lịch, Đăng ký MQTT
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước, gửi tin nhắn bằng HTTP/HTTPS/TCP
- MQTT: công bố
- Thu phóng thông minh
- Đầu ra báo động
- Âm thanh vào: Qua hộp I/O NW SPM-4210
- Âm thanh ra: Qua hộp I/O NW SPM-4210
- Tầm nhìn hồng ngoại:
- Camera 4CH: 20m (65,62ft)
- PTZ: 200m (656,17ft)
- Mạng Ethernet: RJ-45 được bảo vệ bằng kim loại (10/100/1000BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/Baseline/High, MJPEG
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream II, WiseStream III (Dựa trên công cụ AI)
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Camera 4CH: Unicast (10 người dùng)/ Multicast – Nhiều luồng (Tối đa 3 hồ sơ)
- PTZ: Unicast (20 người dùng) / Multicast – Nhiều luồng (Tối đa 10 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, CDP, SRTP(TCP, UDP Unicast), MQTT
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/T/M
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Hanwha Vision
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: Điều chỉnh từ xa (Tối đa 200 chu kỳ) 0°~360° / 9°~65° / 0°~90°
- Phạm vi Pan: Không giới hạn
- Tốc độ Pan: Tối đa: 700°/giây, Thủ công: 0,024°/giây~250°/giây
- Phạm vi nghiêng: 0°~110°
- Tốc độ nghiêng: Tối đa: 500°/giây, Thủ công: 0,024°/giây~250°/giây
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware, Secure boot, Signed Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, WSS (WebSocket bảo mật)
- Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập dựa trên IP
- Bảo vệ dữ liệu: Mã hóa thông tin xác thực, mã hóa nén ZIP
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập
- ID thiết bị: Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Vision Root CA)
- Lưu trữ an toàn: TPM 2.0
- Lưu trữ Edge: Micro SD/ SDHC/ SDXC 2 khe cắm 1TB (512GBx2)
- Bộ nhớ:
- Camera 4CH: RAM 8GB, Flash 1GB
- PTZ: RAM 4GB, Flash 512MB
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -40°C~+55°C(-40°F~+122°F) +74°C(+165°F)(MAX) dựa trên NEMA-TS 2(2.2.7)/ 0~95% RH(không ngưng tụ) *Nên khởi động ở nhiệt độ trên -30°C
- Nhiệt độ lưu trữ/ Độ ẩm: -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / 0~90% RH
- Chứng nhận: IP66, NEMA4X, IK10
- Điện áp đầu vào: HPoE (IEEE802.3bt loại 4, Lớp 8)
- Điện năng tiêu thụ: HPoE: Tối đa 64,00W, thông thường 45,00W
- Màu sắc/ Chất liệu: Trắng / Nhôm
- Kích thước sản phẩm/ Trọng lượng: ø379,8×301,9mm (ø14,95×11,89″), 7.900g (17,42lb)