1. Mô tả sản phẩm
DNG Corp phân phối chính hãng camera bullet Hanwha Vision QNO-6072R hồng ngoại độ phân giải 2MP.
- Độ phân giải tối đa 2MP
- Ống kính điều chỉnh tiêu cự 3,2 ~ 10 mm (3,1x)
- Độ nhạy sáng 0,03 Lux (Màu); 0 Lux (BW, Bật đèn LED hồng ngoại)
- Tốc độ khung hình tối đa 30fps
- Hỗ trợ codec H.265, H.264, MJPEG, Phát trực tuyến nhiều luồng
- Tính năng Phát hiện chuyển động, Phát hiện phá hoại, Phát hiện mất nét
- Chế độ xem hành lang (90°/270°), hỗ trợ LDC
- Khe cắm bộ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC (128GB)
- Tầm xa hồng ngoại 30m
- Tiêu chuẩn IP66, IK10, PoE/12VDC
DNG Corp – Nhà phân phối chính hãng Hanwha Vision tại Việt Nam
Tại Việt Nam, DNG Corp là nhà phân phối chính hãng của Hanwha Vision, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, bảo hành uy tín. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm camera giám sát Hanwha mà còn phân phối đầy đủ thiết bị đầu ghi hình Hanwha, phụ kiện camera và tư vấn chuyên nghiệp cho các dự án an ninh thành phố, nhà xưởng, khu công nghiệp, văn phòng công ty,…
QNO-6072R – Camera bullet hồng ngoại là sản phẩm nổi tiếng của Hanwha Vision, bạn có thể mua camera bullet Hanwha QNO-6072R hồng ngoại 2MP chính hãng, giá rẻ nhất thị trường tại DNG Corp theo thông tin:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI GIẢI PHÁP DNG
- Địa chỉ: Tầng 1 – CT3A Đơn Nguyên 2, KĐT Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline/ Zalo: 0983 959 796
- Email: infor@dngcorp.vn
- Website: https://dngcorp.vn/
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8″
- Độ phân giải: 1920×1080, 1280×960, 1280×720, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 15fps (@2MP Tối đa 4fps)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,03Lux (F1.6, 1/30 giây)
- Đen trắng: 0Lux (Bật đèn LED hồng ngoại)
- Video ra: CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) để lắp đặt
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): 3.2~10mm (3.1x) tiêu cự có thể điều chỉnh
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F1.6 (Rộng) ~ F2.9 (Xa)
- Trường nhìn:
- H: 109° (Rộng) ~ 33° (Xa)
- V: 58° (Rộng) ~ 18° (Xa)
- D: 132° (Rộng) ~ 38° (Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: 0,5m (1,64ft)
- Lấy nét: Đơn giản
- Loại ống kính: DC auto iris
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, WDR, SSDR
- WDR: 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR
- Phát hiện chuyển động: 4ea, vùng đa giác
- Bảo mật riêng tư: 6ea, vùng hình chữ nhật
- Gain Control: Thấp / Trung bình / Cao
- Cân bằng trắng: ATW / AWC / Thủ công / Trong nhà / Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/Tối đa/Chống nhấp nháy (1/5~1/12.000 giây)
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90°/270°)
- Phân tích: Phát hiện chuyển động, phá hoại, phát hiện mất nét, khu vực ảo (xâm nhập/vào/ra), đường ảo (giao nhau/hướng)
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên: e-mail/FTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước
- Âm thanh vào: Có thể lựa chọn (mic in/line in)
- Loại ánh sáng: Đèn LED hồng ngoại (850nm)
- Tầm xa hồng ngoại: 30m (98,42ft)
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ High, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- Smart Codec: WiseStream II
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (6 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 3 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour, LLDP
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest, Ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, SRTP, WSS (WebSocket bảo mật)
- Kiểm soát truy cập: Kiểm soát truy cập dựa trên IP
- Bảo vệ dữ liệu: Mã hóa thông tin xác thực, mã hóa nén ZIP
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập người dùng
- ID thiết bị: Chứng chỉ thiết bị (Hanwha Vision Root CA)
- Lưu trữ an toàn: Mã hóa phân vùng thẻ SD
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -30°C~+55°C (-22°F~+131°F) / 0~90% RH *Nên khởi động ở nhiệt độ trên -20°C
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -30°C~+60°C(-22°F ~ +140°F) / 0~90% RH
- Tiêu chuẩn: IP66, IK10
- Điện áp đầu vào: PoE (IEEE802.3af, Lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ:
- PoE: Tối đa 7,40W, điển hình 5,40W
- 12VDC: Tối đa 6,50W, điển hình 4,80W
- Phạm vi Pan / Tilt / Rotate: 0°~360° / 0°~100° / 0°~360°
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 1 khe cắm 128GB
- Bộ nhớ: RAM 512MB, Flash 256MB
- Màu sắc/ Chất liệu: Xám đậm / Nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: ø70.0×246.0mm (ø2.76×9.69″), 730g (1.61 lb)