1. Mô tả sản phẩm
DNG Corp phân phối chính hãng camera PTZ Hanwha Vision hồng ngoại QNP-6320HS 32x 2MP, thép không gỉ.
- Độ phân giải tối đa 2MP (1920 x 1080)
- Zoom quang học 4.44 ~ 142.6 (32x)
- Hỗ trợ chuẩn codec H.265, H.264, MJPEG, Nhiều luồng
- Ngày & Đêm (ICR), WDR (120dB), WiseNR II (Sử dụng công cụ AI)
- Tính năng Phát hiện hướng, Phát hiện phá hoại, Phát hiện chuyển động, Phát hiện âm thanh, Theo dõi tự động kỹ thuật số
- Micro SD/SDHC/SDXC 1 khe cắm 256GB
- Tiêu chuẩn IP66/IP67, IK10, NEMA4X
- Chất liệu: SUS316L
DNG Corp – Nhà phân phối chính hãng Hanwha Vision tại Việt Nam
Tại Việt Nam, DNG Corp là nhà phân phối chính hãng của Hanwha Vision, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, bảo hành uy tín. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm camera giám sát Hanwha mà còn phân phối đầy đủ thiết bị đầu ghi hình Hanwha, phụ kiện camera và tư vấn chuyên nghiệp cho các dự án an ninh thành phố, nhà xưởng, khu công nghiệp, văn phòng công ty,…
QNP-6320HS – Camera PTZ hồng ngoại là sản phẩm nổi tiếng của Hanwha Vision, bạn có thể mua camera PTZ hồng ngoại QNP-6320HS Hanwha 32x 2MP chính hãng, giá rẻ nhất thị trường tại DNG Corp theo thông tin:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI GIẢI PHÁP DNG
- Địa chỉ: Tầng 1 – CT3A Đơn Nguyên 2, KĐT Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline/ Zalo: 0983 959 796
- Email: infor@dngcorp.vn
- Website: https://dngcorp.vn/
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8″
- Độ phân giải: 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 30fps/25fps (60Hz/50Hz)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,05Lux (F1.6, 1/30 giây, 30IRE)
- Đen trắng: 0,005Lux (F1.6, 1/30 giây, 30IRE)
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): Zoom 4,44~142,6mm(32x) (kỹ thuật số 32x, tổng zoom 1024x)
- Zoom quang học: 32x
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F1.6 (Rộng) ~ F4.4 (Xa)
- Trường nhìn:
- H: 64.66° (Rộng) ~ 2.29° (Xa)
- V: 38.08° (Rộng) ~1.30° (Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: Rộng: 1,5m (4,92ft) / Xa: 2m (6,56ft)
- Lấy nét: Oneshot AF, Lưu tiêu điểm
- Loại ống kính: DC auto iris
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, WDR, SSDR
- WDR: 120dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: WiseNR II (Dựa trên công cụ AI), SSNR V
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư: 32ea, vùng tứ giác 4 điểm – Màu sắc: Xám/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ Đen/ Trắng
- Gain Control: Thấp / Trung bình / Cao
- Cân bằng trắng: ATW/ AWC/ Thủ công/ Trong nhà/ Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu/ Tối đa/ Chống nhấp nháy (1/5~1/12.000 giây)
- Xoay video: Lật, Gương, Chế độ xem hành lang (90°/ 270°)
- Phân tích: Phát hiện hướng, Phát hiện chuyển động, Vào/Ra, Phá hoại, Đường dây ảo, Phát hiện âm thanh (Thông qua hộp I/O tùy chọn SPM-4210)
- Trí tuệ kinh doanh: Dựa trên công cụ AI: Đếm người/phương tiện, Quản lý hàng đợi, Bản đồ nhiệt
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động ((Thông qua hộp I/O tùy chọn SPM-4210)
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên (hình ảnh): e-mail/FTP/SFTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- Bàn giao: PTZ cài đặt trước, gửi tin nhắn bằng HTTP/HTTPS/TCP
- Phát lại clip âm thanh
- MQTT: xuất bản
- Âm thanh vào: Có thể lựa chọn (mic in/line in)
- Âm thanh ra: Line out
- Loại ánh sáng: Đèn LED hồng ngoại (850nm)
- Tầm xa hồng ngoại: 30m (98,42ft)
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264: Main/ High, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- AAC-LC: 48Kbps ở 16KHz
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream III (Dựa trên công cụ AI)
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 5 hồ sơ)
- Giao thức: Pv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP (TCP, UDP Unicast), NTCIP1205
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
- Phạm vi Pan: 360° không giới hạn
- Tốc độ Pan: Tối đa 700°/giây, Thủ công: 0,024°/giây ~ 200°/giây
- Phạm vi Tilt: 105°(90°~-15°)
- Tốc độ Tilt: Cài đặt trước: 300°/giây, Thủ công: 0,024°/giây~200°/giây
- Sequence: Cài đặt trước (300ea), Swing, Nhóm (6ea), Theo dõi, Tour, Tự động chạy, Đặt lịch
- Độ chính xác cài đặt trước: ±0,2°
- Bảo vệ hệ điều hành/ phần mềm: Encrypted Firmware
- Xác thực người dùng: Xác thực Digest, Ngăn chặn các cuộc tấn công brute-force
- Xác thực mạng: IEEE 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-PEAP, MSCHAPv2)
- Giao tiếp an toàn: HTTPS, SRTP, WSS (WebSocket bảo mật)
- Kiểm soát truy cập: Lọc địa chỉ IP
- Bảo vệ dữ liệu: Mã hóa thông tin xác thực, mã hóa nén ZIP
- Xác minh: Quản lý Nhật ký sự kiện / Hệ thống / Truy cập
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 1 khe cắm 256GB
- Bộ nhớ: RAM 1GB, Flash 256MB
- Màu sắc/ Chất liệu: Bạc / SUS316L
- Kích thước/ Trọng lượng: Ø227×299,2mm (8,94×11,78″), 5,4 kg (11,93 lb)
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -35°C~+55° (-31°F ~ +131°F) / 0~95% RH (ngưng tụ) * Nên khởi động ở nhiệt độ trên -25°C
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -50°C~+60°C (-58°F~+140°F) / 0~95% RH
- Tiêu chuẩn: IP66/IP67, IK10, NEMA4X
- Điện áp đầu vào: PoE+ (IEEE802.3at, Class4)
- Điện năng tiêu thụ: PoE: Tối đa 23W,; thông thường 14W