1. Mô tả sản phẩm
DNG Corp phân phối chính hãng camera PTZ Hanwha Vision XNP-6040H phân giải 2MP 4.3x.
- Độ phân giải tối đa 2MP
- Zoom quang học 2,8 ~ 12mm (4,3x), zoom kỹ thuật số 24x
- Ngày & Đêm (ICR), WDR cực đại (150dB)
- Hỗ trợ chuẩn codec H.264, H.265, MJPEG
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số với cảm biến con quay hồi chuyển tích hợp
- Tính năng Phát hiện chuyển động/hướng/sương mù/âm thanh
- Khe cắm bộ nhớ SD/SDHC/SDXC (Tối đa 512GB)
- Tiêu chuẩn IP67, IP66, NEMA4X, IK10
- Hỗ trợ PoE / 12V DC
DNG Corp – Nhà phân phối chính hãng Hanwha Vision tại Việt Nam
Tại Việt Nam, DNG Corp là nhà phân phối chính hãng của Hanwha Vision, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, bảo hành uy tín. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm camera giám sát Hanwha mà còn phân phối đầy đủ thiết bị đầu ghi hình Hanwha, phụ kiện camera và tư vấn chuyên nghiệp cho các dự án an ninh thành phố, nhà xưởng, khu công nghiệp, văn phòng công ty,…
XNP-6040H – Camera PTZ là sản phẩm nổi tiếng của Hanwha Vision, bạn có thể mua camera PTZ Hanwha XNP-6040H 2MP 4.3x chính hãng, giá rẻ nhất thị trường tại DNG Corp theo thông tin:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI GIẢI PHÁP DNG
- Địa chỉ: Tầng 1 – CT3A Đơn Nguyên 2, KĐT Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline/ Zalo: 0983 959 796
- Email: infor@dngcorp.vn
- Website: https://dngcorp.vn/
2. Thông số kỹ thuật
- Thiết bị tạo ảnh: Cảm biến 1/2.8” CMOS
- Độ phân giải: 1920×1080, 1280×1024, 1280×960, 1280×720, 1024×768, 800×600, 800×448, 720×576, 720×480, 640×480, 640×360, 320×240
- Tốc độ khung hình tối đa:
- H.265/H.264: Tối đa 60fps/50fps(60Hz/50Hz)
- MJPEG: Tối đa 30fps/25fps(60Hz/50Hz)
- Độ sáng tối thiểu:
- Màu sắc: 0,015Lux (F1.4, 1/30 giây)
- BW: 0,0015Lux (F1.4, 1/30 giây)
- Đầu ra video:
- CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 720×480(N), 720×576(P) để cài đặt
- USB: Micro USB loại B, 1280×720 để cài đặt
- Độ dài tiêu cự (Tỷ lệ thu phóng): Zoom 2,8~12mm(4,3x) (kỹ thuật số 32x, tổng zoom 137,6x)
- Zoom quang học: 4x
- Tỷ lệ khẩu độ tối đa: F1.4
- Trường nhìn:
- H: 119,5˚(Rộng)~27,9˚(Xa)
- V: 62,8˚(Rộng)~15,7˚(Xa)
- D: 142,1˚(Rộng)~32,0˚(Xa)
- Khoảng cách đối tượng tối thiểu: Rộng: 1,5m (4,92ft) / Tele: 2m (6,56ft)
- Lấy nét: AF / AF một lần / Thủ công
- Loại ống kính: DC Auto Iris
- Tiêu đề camera: Hiển thị tối đa 85 ký tự
- Chỉ báo hướng: Hỗ trợ
- Day & Night: Tự động (ICR)
- Bù sáng đèn nền: BLC, HLC, WDR, SSDR
- WDR: 150dB
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: SSNR V
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số: Hỗ trợ
- Chống sương mù: Hỗ trợ
- Phát hiện chuyển động: 8ea, vùng đa giác 8 điểm
- Bảo mật riêng tư: 32ea, vùng tứ giác
- Màu sắc: Xám/ Xanh lá/ Đỏ/ Xanh dương/ Đen/ Trắng
- Mosaic
- Gain Control: Thấp / Trung bình / Cao
- Cân bằng trắng: ATW / AWC / Thủ công / Trong nhà / Ngoài trời
- LDC: Hỗ trợ
- Tốc độ màn trập điện tử: Tối thiểu / Tối đa / Chống nhấp nháy (2~1/12.000 giây)
- Xoay video: Lật, Gương
- Phân tích: Phát hiện hướng, Phát hiện sương mù, Phát hiện khuôn mặt, Phát hiện chuyển động, Xuất hiện/Biến mất, Vào/Ra, Lảng vảng, Phá hoại, Đường dây ảo, Phát hiện âm thanh, Phân loại âm thanh
- Báo động I/O: Đầu vào 1ea / Đầu ra 1ea
- Kích hoạt báo động: Phân tích, Ngắt kết nối mạng, Đầu vào báo động
- Sự kiện báo động:
- Tải tệp lên: e-mail/FTP
- Thông báo: e-mail
- Ghi: ghi SD/SDHC/SDXC hoặc NAS khi kích hoạt sự kiện
- Đầu ra báo động
- DPTZ preset
- Âm thanh vào: Tùy chọn (mic in/line in)
- Âm thanh ra: Line out
- Tự động theo dõi: Hỗ trợ
- Mạng Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T)
- Nén Video: H.265/ H.264, MJPEG
- Nén âm thanh:
- G.711 u-law /G.726 Có thể lựa chọn
- G.726(ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz
- G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
- AAC-LC: 48Kbps ở 16KHz
- Smart Codec: Hướng dẫn sử dụng (5ea area), WiseStream II
- Kiểm soát tốc độ bit:
- H.264/ H.265: CBR hoặc VBR
- MJPEG: VBR
- Streaming:
- Unicast (20 người dùng)/ Multicast
- Nhiều luồng (Tối đa 10 hồ sơ)
- Giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP, Bonjour, LLDP, SRTP(TCP, UDP Unicast), NTCIP 1205
- Bảo mật
- Xác thực đăng nhập HTTPS(SSL)
- Xác thực đăng nhập Digest
- Lọc địa chỉ IP
- Nhật ký truy cập người dùng
- Xác thực 802.1X (EAP-TLS, EAP-LEAP)
- Giao diện:
- ONVIF Profile S/G/T
- SUNAPI (HTTP API)
- Nền tảng mở Wisenet
- Phạm vi Pan: 0˚ ~ 350˚
- Tốc độ Pan: 0,1˚/giây ~60˚/giây
- Phạm vi Tilt: 0˚ ~90˚
- Tốc độ Tilt: 0,1˚/giây ~60˚/giây
- Sequence: Cài đặt trước (300ea), Swing, Nhóm (6ea), Theo dõi, Tour, Tự động chạy, Đặt lịch
- Độ chính xác cài đặt trước: ±0,5˚
- Nhiệt độ hoạt động/ Độ ẩm: -30°C~+55°C(-22°F ~ +131°F) / RH dưới 90%
- Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm: -30°C~+60°C (-22°F~+140°F) / RH dưới 90%
- Tiêu chuẩn: IP66, IK10
- Điện áp đầu vào: PoE(IEEE802.3af, Lớp 3), 12VDC
- Điện năng tiêu thụ:
- PoE: Tối đa 9,6W
- 12VDC: Tối đa 8,6W
- Lưu trữ Edge: Micro SD/SDHC/SDXC 2 khe cắm 512GB
- Bộ nhớ: RAM 1GB, Flash 256MB
- Màu sắc/ Chất liệu: Ngà / Nhôm
- Kích thước/ Trọng lượng: Ø136x106mm (5,35×4,17″), 780g (1,72 lb)





