1. Mô tả sản phẩm
1G SFP 44-slot + 10G SFP 4-slot + 40G QSFP 6-slot. Bộ chuyển mạch L3 dành cho doanh nghiệp
Các tính năng chính
- Cấu hình mạng Ethernet linh hoạt (G.8032 ERPS, STP/RSTP/MSTP)
- Kiểm soát bảo mật đa dạng (IEEE802.1x, xác thực MAC, xác thực tổng hợp)
- Dễ dàng vận hành và bảo trì (CLI, SSH2, SNMP v1/v2/v3, Web)
- Các chức năng Vlan khác nhau (cổng/giao thức/mạng con IP)
- Định tuyến khác nhau (RIP/OSPF/BGP/IS-IS/PBR/PIM)
- Xếp chồng thông minh (quản lý logic, mở rộng băng thông)
- Phân tích lưu lượng mạng (phản chiếu, lưu lượng)
- VPN MPLS
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.1D MAC Bridge
- IEEE 802.1p Traffic Quality (QoS)
- IEEE 802.1Q Virtual Bridge LAN
- IEEE 802.1ad Provider Bridge
- IEEE 802.2 Logical Link Control
- IEEE 802.3 CSMA/CD
- IEEE Std 802.3ax/IEEE Std 802.3ad LACP
- IEEE Std 802.3ae 10GE WEN/LAN Standards
- IEEE Std 802.3x Full Duplex and Flow Control
- IEEE Std 802.3z Gigabit Ethernet standard
- IEEE 802.3ah Ethernet(First Mile)
- IEEE 802.1ag Connection Fault Management
- IEEE 802.1ab Link Layer Search
- IEEE 802.1D STP
- IEEE 802.1w RSTP
- IEEE 802.1s MSTP
- IEEE 802.1x Port-based access control
Cổng quang
- 44 x GE SFP
- 4x 10GE SFP+
- 6 x 40GE QSFP+
Đèn báo LED
- Đèn LED để theo dõi nguồn điện, liên kết/hoạt động
Công suất chuyển đổi
- 648 Gbps
Hiệu suất chuyển tiếp
- 482.1 Mpps
Bộ nhớ (RAM)
- 4 GB
Bộ nhớ Flash
- 2 GB
Môi trường hoạt động
- Operating: -5°C ~ 45°C
- Storage: -40℃ ~ 70℃
- Humidity: 5 ~ 95% (Non-condensing)
Nguồn điện đầu vào
- Nguồn điện có thể tháo rời: AC 100 VAC to 240 VAC, 50/60 Hz (1+1 redundancy)
Kích thước
- 442 mm(W) x 420 mm(D) x 43.6 mm(H)