1. Mô tả sản phẩm
Bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp chịu được môi trường khắc nghiệt
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp cung cấp mạng lưới với tốc độ nhanh, chẳng hạn như các khu công nghiệp, thành phố thông minh, nhà máy và nhà máy điện, và khu chung cư.
Đạt tiêu chuẩn chất lượng 100% Hàn Quốc
Switch Ethernet sản xuất 100% tại Hàn Quốc. Trước khi đưa sản phẩm ra thị trường đều được kiểm tra kỹ càng các quy trình từ sản xuất đến vận chuyển.
Xây dựng thiết bị mạng dựa trên môi trường on-site
Có thể lắp đặt nhiều thiết bị khác nhau như CCTV, Webcam, Modem Internet, điện thoại IP cho nhiều môi trường thực địa khác nhau.
Các tính năng chính
- Industrial Giga Ethernet Converter
- 10/100/1000 Mbps UTP 1 port, 100/1000Mbps SFP 1 port
- Fiber 100/1000Mbps Manual Settings
- AC/DC Adapter : DC 12V ~ 56V
- Dimension : 33.2mm (W) x 76.6mm (D) x 109.8mm (H)
Product Details
2. Thông số kỹ thuật
Giao diện
- SFP 1 Slot (100/1000Mbps), UTP 1 Port(10/100/1000Mbps)
Jumbo Frame
- 9216 Byte
Switch Fabric
- 4Gbps
Throughput
- 2.976Mpps
Hiệu suất
- Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng
- Cài đặt thủ công DIP-SWITCH 100/1000Mbps của Fiber
Nhiệt độ
- Operating: -40°C ~ 80°C
Độ ẩm
- 5 ~ 95% (Non-condensing)
Nguồn cấp
- Bộ đổi nguồn AC/DC: DC 12V~56V
Kích thước
- 33.2mm(W) x 76.6mm(D) x 109.8mm(H)
Compare Product Lines
SFC300T | SFC300-SCS | SFC300-SCS2 | SFC300-SCM | SFC300-SCM2 | SFC300-PoE | SFC300-SFP | SFC300GS | SFC310C | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RJ45Port | 4 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 2 TP(1Gbps) | 1 TP(1Gbps) |
SFP/SFP+ Port | – | 1 SC(100Mbps) | 2 SC(100Mbps) | 1 SC(100Mbps) | 2 SC(100Mbps) | 2 SFP(100Mbps) | 2 SFP(100Mbps) | 2 SFP(1Gbps) | 1 SFP(1Gbps) |
Switch Fabric | 0.8Gbps | 1Gbps | 1.2Gbps | 1Gbps | 1.2Gbps | 1.2Gbps | 1.2Gbps | 8Gbps | 4Gbps |
Throughtput | 0.6Mpps | 0.7Mpps | 0.9Mpps | 0.7Mpps | 0.9Mpps | 0.9Mpps | 0.9Mpps | 5.9Mpps | – |
MAC Table | 1K | 1K | 1K | 1K | 1K | 1K | 1K | 4K | 2K |
Jumbo Frame | – | – | – | – | – | – | – | 9K | 9K |
Operating Temperature | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ | -40 ~ 80℃ |
Power Input | DC 12 ~ 56V | DC 12 ~ 56V | DC 12 ~ 56V | DC 12 ~ 56V | DC 12 ~ 56V | DC 48 ~ 56V | DC 12 ~ 56V | DC 12 ~ 56V | DC 12 ~ 56V |
Power Consumption | AC 3.7W | AC 4.2W | AC 4.3W | AC 4.2W | AC 4.3W | AC 65W | AC 5.3W | AC 4.2W | AC 2.1W |
PoE Capacity | – | – | – | – | – | PoE Max. 60W | – | – | |
Installation Method | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount | DinRail Mount |
Dimension (WxDxH) | 42 x 87 x 112 (mm) | 42 x 87 x 112 (mm) | 42 x 87 x 112 (mm) | 42 x 87 x 112 (mm) | 42 x 87 x 112 (mm) | 41 x 103 x 133 (mm) | 41 x 103 x 133 (mm) | 39 x 107 x 97 (mm) | 33 x 77 x 110 (mm) |