1. Mô tả sản phẩm
Chuyển mạch đa cổng TP 24 Ports SFP 2 Slots
SOLTECH 2600 hỗ trợ 24 cổng TP 1Gbps bao gồm 2 khe cắm SFP cho trải nghiệm mạng liền mạch
Xây dựng thiết bị mạng dựa trên môi trường on-site
Có thể lắp đặt nhiều thiết bị khác nhau như CCTV, Webcam, Modem Internet, điện thoại IP cho nhiều môi trường thực địa khác nhau.
Đạt tiêu chuẩn chất lượng 100% Hàn Quốc
Switch Ethernet sản xuất 100% tại Hàn Quốc. Trước khi đưa sản phẩm ra thị trường đều được kiểm tra kỹ càng các quy trình từ sản xuất đến vận chuyển.
Các tính năng chính
- 10/100/1000Mbps TP 24-port
- Full-duplex mode IEEE 802.3x flow control
- 9216 bytes jumbo frame packet wire transmission
- 1000Mbps SFP 2-slot
- Provide Diagnostic LED Indications
- Auto MDI-X tpport and Auto-Negotiation
- Internal power supply
- 19” RACK type
Product Details
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3 10Base-T Ethernet
- IEEE 802.3u 100Base-TX Fast Ethernet
- IEEE 802.3ab 1000Base-T
- IEEE 802.3az
Cáp mạng
- TP category 5,5e cable (Max.100m)
Cổng RJ45
- 10/100/1000Mbps TP 24-port
- Auto-Negotiation, Auto MDI-X
Cổng cáp quang
- 1000Mbps SFP 2-slot (LC Connector Type)
- Multi mode: 62.5/125㎛ (220m), Single mode: 9/125㎛ (~100km)
Đèn báo LED
- Link/Act: Green
- 1000Mbps: Green
- SFP: Green
- Power: Green
Phương pháp chuyển đổi
- Lưu trữ và chuyển tiếp
Khả năng chuyển mạch
- 52G
MAC Address
- 16K Address table
Forward Rate
- 10Mbps: 14880 pps
- 100Mbps: 148800 pps
- 1000Mbps: 1488000 pps
Công suất tiêu thụ
- Max. 20W
Nhiệt độ
- Operating: 0℃ ~ 40℃
- Storage: -40℃ ~ 70℃
Độ ẩm
- 5 ~ 90% (Non-condensing)
Nguồn cấp
- 100 ~ 240VAC, 50/60Hz
Kích thước
- 440mm(W) x 205mm(D) x 44mm(H)
Compare Product Lines
SOLTECH2600 | SFC300G | SFC400-SCS | SFC400-SCS2 | SFC400-SCS4 | SFC400-SCS6 | SFC400-SCM | SFC400-SCM2 | SFC400-SCM4 | SFC400-SCM6 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RJ45Port | 24 TP(1Gbps) | 2 TP(1Gbps) | 7 TP(100Mbps) | 6 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 2 TP(100Mbps) | 7 TP(100Mbps) | 6 TP(100Mbps) | 4 TP(100Mbps) | 2 TP(100Mbps) |
SFP/SFP+ Port | 2 SFP(1Gbps) | 2 SFP(1Gbps) | 1 SC(100Mbps) | 2 SC(100Mbps) | 4 SC(100Mbps) | 6 SC(100Mbps) | 1 SC(100Mbps) | 2 SC(100Mbps) | 4 SC(100Mbps) | 6 SC(100Mbps) |
Switch Fabric | 52Gbps | 8Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps | 1.6Gbps |
Throughtput | 38.6Mpps | 5.9Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps | 1.2Mpps |
Fiber Mode | – | – | Single-mode | Single-mode | Single-mode | Single-mode | Multi-mode | Multi-mode | Multi-mode | Multi-mode |
Transmission Distance | – | – | 20km | 20km | 20km | 20km | 2km | 2km | 2km | 2km |
MAC Table | 8K | 1K | 1K | 1K | 2K | 2K | 1K | 1K | 2K | 2K |
Operating Temperature | 0 ~ 40℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ | 0 ~ 60℃ |
Power Input | AC 100 ~ 240V | DC 12V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V | AC 100 ~ 240V |
Power Consumption | AC 8.7W | AC 8.2W | AC 5.6W | AC 7.8W | AC 13.6W | AC 13.8W | AC 5.6W | AC 7.8W | AC 13.6W | AC 13.8W |
Installation Method | Rack Mount | Wall Mount | Rack Mount | Rack Mount | Rack Mount | Rack Mount | Rack Mount | Rack Mount | Rack Mount | Rack Mount |
Dimension(WxDxH) | 440x205x44(mm) | 98x105x26(mm) | 240x165x35(mm) | 240x165x35(mm) | 317x150x35(mm) | 317x150x35(mm) | 240x165x35(mm) | 240x165x35(mm) |