1. Mô tả sản phẩm
Khả năng mở rộng rộng rãi multi port layer 3 switch tiết kiệm chi phí
SFC9200HP hỗ trợ 24 cổng UTP lên đến 10Gbps và 4 khe SFP cho 10G mang đến trải nghiệm mạng liền mạch. Ngoài ra, đây là thiết bị phù hợp nhất giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thiểu chi phí hậu cần và phân phối.
Chuyển mạch Ethernet POE không cần đường dây điện riêng
Bộ chuyển mạch Ethernet POE 24 cổng cung cấp dữ liệu tin cậy và nguồn điện năng ổn định. Đồng thời hỗ trợ quản lý dựa trên web nên có thể sử dụng với đa dạng thiết bị như webcam, bộ định tuyến không dây, camera an ninh giám sát.
Quy trình ổn định ERPS RING Network
Hỗ trợ vòng ERPS tiêu chuẩn không có hạn chế về số lần nhảy. Cung cấp dịch vụ đáng tin cậy bằng cách khôi phục lưu lượng thông qua đường vòng với công nghệ cắt bảo vệ trong trường hợp lỗi nút/ liên kết.
Tích hợp định tuyến mạnh mẽ cho mạng doanh nghiệp quy mô vừa
Khả năng tích hợp và định tuyến mạnh mẽ giúp SFC9200HP trở thành thiết bị lý tưởng để sử dụng như một công tắc chính trong các mạng doanh nghiệp vừa.
Thiết bị sử dụng công nghệ xếp chồng thông minh để đảm bảo độ tin cậy cao và cung cấp nhiều chính sách kiểm soát truy cập để đơn giản hóa cấu hình.
Các tính năng chính
- PoE+ 10/100/1000 Base-T 24-Port (400W)+ 10GE SFP+ 4-Slot
- UTP 24ports PoE+(380W) + SFP 10G 4Slot Managed switch
- Flexible Ethernet Network Configuration (G.8032 ERPS, STP/RSTP/MSTP)
- Multiple security controls (IEEE802.1x, MAC Certification)
- Easy operation and maintenance (CLI, SSH2, SNMP v1/v2/v3, RMON, GVRP, WEB)
- Stacking (Logical management, bandwidth expansion)
- Network Traffic Analysis (Mirroring, sflow)
Product Details
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
- IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x, IEEE802.3az, IEEE802.3ae, IEEE802.3af, IEEE802.3at
- 10Base-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100m)
- 100Base-Tx: Cáp UTP loại 5, 5e (tối đa 100m)
- 1000Base-T: UTP loại 5e, 6 cáp (tối đa 100m)
- 1000Base-X: MMF, SMF
- 10GBase-X: MMF, SMF
Cổng RJ45
- 24 TP(1G)
Cổng quang
- 4 SFP(1G/10G)
Đèn báo LED
- PWR(Power), STS(Status), MST(Stack), SPEED, PoE, Link/Activity
Công suất chuyển đổi
- 128Gbps/ 336Gbps
Hiệu suất chuyển tiếp
- 95.2Mpps
Bộ nhớ (RAM)
- 512 MB
Phần cứng bộ nhớ Flash
- 512 MB, trong đó 306 MB dành cho người dùng
Bảng MAC
- 32K
Khung Jumbo
- 10K
Môi trường hoạt động
- Operating: -5°C ~ 50°C
- Storage: -40℃ ~ 70℃
- Humidity: 5 ~ 95% (Non-condensing)
Nguồn điện đầu vào
- Built-in AC: 100V AC to 240V AC, 50/60 Hz
Công suất
- Không tải: 53.8W
- Tối đa: 433.8W
Kích thước
- 442 mm(W) x 220 mm(D) x 43.6 mm(H)